Bản dịch của từ Stonily trong tiếng Việt
Stonily

Stonily (Adverb)
Một cách lạnh lùng và không thân thiện.
In a cold and unfriendly way.
She looked at him stonily during the awkward social gathering.
Cô nhìn anh ta một cách lạnh lùng trong buổi gặp mặt xã hội.
They did not respond stonily to his friendly invitation.
Họ không phản ứng lạnh lùng với lời mời thân thiện của anh ấy.
Why did she speak stonily at the community meeting yesterday?
Tại sao cô ấy nói một cách lạnh lùng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?
Họ từ
Từ "stonily" là một trạng từ mô tả hành động hoặc trạng thái thể hiện sự thiếu cảm xúc hoặc sự lạnh lùng, giống như đá. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để diễn đạt sự im lặng hoặc phản ứng không cảm xúc của nhân vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc viết từ này, tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách văn chương và ngữ cảnh diễn đạt.
Từ "stonily" xuất phát từ gốc từ tiếng Latinh "saxum", có nghĩa là "đá". Từ này đã trải qua quá trình hình thành qua tiếng Pháp cổ "stone", trước khi trở thành "stone" trong tiếng Anh. "Stonily" được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc biểu hiện không có cảm xúc, giống như đá. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự cứng nhắc và thiếu nhạy bén trong cảm xúc, phản ánh tính chất của đá trong cách mà nó không thay đổi hoặc cảm xúc nào biểu lộ.
Từ "stonily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được dùng trong văn cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hay phản ứng của con người một cách lạnh lùng hoặc không biểu lộ. Thường thấy trong tác phẩm văn học hoặc nghị luận, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự cứng rắn hay sự im lìm của nhân vật trong các tình huống căng thẳng.