Bản dịch của từ Stonily trong tiếng Việt

Stonily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stonily (Adverb)

stˈoʊnli
stˈoʊnli
01

Một cách lạnh lùng và không thân thiện.

In a cold and unfriendly way.

Ví dụ

She looked at him stonily during the awkward social gathering.

Cô nhìn anh ta một cách lạnh lùng trong buổi gặp mặt xã hội.

They did not respond stonily to his friendly invitation.

Họ không phản ứng lạnh lùng với lời mời thân thiện của anh ấy.

Why did she speak stonily at the community meeting yesterday?

Tại sao cô ấy nói một cách lạnh lùng trong cuộc họp cộng đồng hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stonily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stonily

Không có idiom phù hợp