Bản dịch của từ Stool pigeon trong tiếng Việt
Stool pigeon

Stool pigeon (Noun)
John acted as a stool pigeon for the local police last year.
John đã đóng vai trò là một kẻ phản bội cho cảnh sát địa phương năm ngoái.
She is not a stool pigeon; she values her friends too much.
Cô ấy không phải là một kẻ phản bội; cô ấy quá trân trọng bạn bè.
Is Mark really a stool pigeon for the rival gang?
Mark có thật sự là một kẻ phản bội cho băng nhóm đối thủ không?
Thuật ngữ "stool pigeon" chỉ một người làm tay sai, thường là người cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng hoặc các tổ chức khác về hành vi phạm tội. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và ban đầu chỉ một con chim bồ câu được sử dụng để dụ chim khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ "stool pigeon" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, với nguồn gốc từ hình ảnh một con chim bồ câu chuyền thông tin. "Stool" có gốc từ tiếng Latinh "stula", chỉ một chỗ ngồi, trong khi "pigeon" có gốc từ tiếng Pháp "pijon". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những con chim được dùng làm mồi để dụ bắt những loài khác, sau đó chuyển thành ý chỉ người tố giác hoặc thông báo về hoạt động phạm tội, phản ánh sự không tin cậy trong mối quan hệ xã hội.
Từ "stool pigeon" thường dùng trong ngữ cảnh báo chí và các cuộc thảo luận về tội phạm, đặc biệt liên quan đến người tố giác hoặc người cung cấp thông tin cho cơ quan chức năng. Trong bài thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất không trang trọng và cụ thể của nó. Trong ngôn ngữ thông dụng, "stool pigeon" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lòng trung thành và sự phản bội, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp