Bản dịch của từ Stop briefly trong tiếng Việt
Stop briefly

Stop briefly (Phrase)
Tạm dừng hoặc dừng lại trong giây lát.
To pause or halt momentarily.
Let's stop briefly to discuss the social issues in our community.
Hãy dừng lại một chút để thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
They did not stop briefly during the social event last Saturday.
Họ đã không dừng lại một chút nào trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
Can we stop briefly to reflect on social justice topics?
Chúng ta có thể dừng lại một chút để suy ngẫm về các chủ đề công bằng xã hội không?
Từ "stop" là một động từ chỉ hành động dừng lại, ngừng lại hoặc ngăn chặn một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "stop" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong spoken form, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Sự khác biệt rất ít ỏi trong viết, nhưng bối cảnh và cách sử dụng từ có thể thay đổi giữa các khu vực.
Từ "stop" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stuppa", có nghĩa là "ngừng lại" hoặc "đứng lại". Từ này trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa và hình thức trong tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 14. Hiện nay, từ "stop" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động dừng lại hoặc ngăn cản một hoạt động, phản ánh rõ nét tính chất quyết định và tạm dừng trong mọi tình huống sống.
Từ "stop" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh phản hồi hoặc thể hiện ý kiến. Trong phần đọc và viết, nó thường liên quan đến ngữ cảnh giao thông hoặc hành động ngừng hoạt động. Ngoài ra, từ "stop" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, báo chí và tài liệu hướng dẫn, thường được sử dụng để chỉ việc dừng lại hoặc tạm ngừng một hành động hoặc quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp