Bản dịch của từ Halt trong tiếng Việt

Halt

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halt (Verb)

hɒlt
hɑːlt
01

Dừng lại, cho tạm dừng.

Stop, give pause.

Ví dụ

Protests can halt traffic in busy urban areas.

Các cuộc biểu tình có thể làm gián đoạn giao thông ở các khu đô thị đông đúc.

The pandemic caused a halt in social gatherings.

Đại dịch đã khiến các hoạt động tụ tập xã hội phải tạm dừng.

Government regulations may halt the spread of misinformation online.

Các quy định của chính phủ có thể ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.

The live broadcast had to halt due to technical difficulties.

Buổi phát sóng trực tiếp đã phải tạm dừng do trục trặc kỹ thuật.

The reporter halted mid-sentence to gather more information.

Phóng viên đã dừng giữa câu để thu thập thêm thông tin.

02

Đi hoặc dừng lại đột ngột.

Bring or come to an abrupt stop.

Ví dụ

The protest halted traffic in the city center.

Cuộc biểu tình làm dừng giao thông ở trung tâm thành phố.

The pandemic halted all social gatherings.

Đại dịch làm dừng tất cả các cuộc tụ tập xã hội.

The new regulations halted the spread of misinformation.

Các quy định mới làm dừng sự lan truyền thông tin sai lệch.

03

Đi khập khiễng.

Walk with a limp.

Ví dụ

After the accident, she had to halt due to her injury.

Sau tai nạn, cô ấy phải đi khập khiễng vì chấn thương.

He halted his steps when he saw his old friend.

Anh ấy ngừng bước khi thấy người bạn cũ của mình.

The elderly man halted as he approached the steep stairs.

Người đàn ông cao tuổi ngừng lại khi tiến gần cầu thang dốc.

Dạng động từ của Halt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Halt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Halted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Halted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Halts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Halting

Kết hợp từ của Halt (Verb)

CollocationVí dụ

Halt something in its tracks

Dừng lại ngay tại chỗ

The new policy to promote recycling halted pollution in its tracks.

Chính sách mới để khuyến khích tái chế đã ngừng ô nhiễm ngay tại chỗ.

Halt in your tracks

Dừng lại đột ngột

The sudden noise made him halt in his tracks.

Âm thanh đột ngột làm anh ta dừng lại ngay tại chỗ.

Halt (Adjective)

hˈɔlt
hɑlt
01

Què.

Lame.

Ví dụ

The halt man struggled to walk on the crowded street.

Người đàn ông tê liệt vất vả đi trên con phố đông đúc.

She listened to the halt woman's story of perseverance.

Cô nghe câu chuyện về sự kiên trì của người phụ nữ tê liệt.

The halt child received support from the community.

Đứa trẻ tê liệt nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Halt (Noun)

hˈɔlt
hɑlt
01

Việc tạm dừng di chuyển hoặc hoạt động, thường là tạm thời.

A suspension of movement or activity, typically a temporary one.

Ví dụ

The strike caused a halt in production at the factory.

Cuộc đình công gây ra sự tạm dừng trong sản xuất tại nhà máy.

The pandemic led to a halt in international travel.

Đại dịch dẫn đến sự tạm dừng trong du lịch quốc tế.

The protest resulted in a halt in traffic flow.

Cuộc biểu tình dẫn đến sự tạm dừng trong lưu thông giao thông.

Kết hợp từ của Halt (Noun)

CollocationVí dụ

Grinding halt

Dừng lại đột ngột

The pandemic brought social activities to a grinding halt.

Đại dịch đã khiến hoạt động xã hội dừng lại đột ngột.

Shuddering halt

Dừng lại rùng mình

The pandemic brought social gatherings to a shuddering halt.

Đại dịch đã làm cho việc tụ tập xã hội dừng lại đột ngột.

Virtual halt

Tạm dừng ảo

The pandemic caused a virtual halt in social gatherings.

Đại dịch gây ra sự dừng lại ảo trong các buổi tụ tập xã hội.

Abrupt halt

Dừng đột ngột

The party came to an abrupt halt when the power went out.

Bữa tiệc dừng đột ngột khi điện bị mất.

Immediate halt

Ngưng ngay lập tức

The social event came to an immediate halt due to heavy rain.

Sự kiện xã hội đã dừng lại ngay lập tức vì mưa lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Halt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halt

Không có idiom phù hợp