Bản dịch của từ Halt trong tiếng Việt
Halt
Halt (Verb)
Protests can halt traffic in busy urban areas.
Các cuộc biểu tình có thể làm gián đoạn giao thông ở các khu đô thị đông đúc.
The pandemic caused a halt in social gatherings.
Đại dịch đã khiến các hoạt động tụ tập xã hội phải tạm dừng.
Government regulations may halt the spread of misinformation online.
Các quy định của chính phủ có thể ngăn chặn sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
The live broadcast had to halt due to technical difficulties.
Buổi phát sóng trực tiếp đã phải tạm dừng do trục trặc kỹ thuật.
The reporter halted mid-sentence to gather more information.
Phóng viên đã dừng giữa câu để thu thập thêm thông tin.
The protest halted traffic in the city center.
Cuộc biểu tình làm dừng giao thông ở trung tâm thành phố.
The pandemic halted all social gatherings.
Đại dịch làm dừng tất cả các cuộc tụ tập xã hội.
The new regulations halted the spread of misinformation.
Các quy định mới làm dừng sự lan truyền thông tin sai lệch.
After the accident, she had to halt due to her injury.
Sau tai nạn, cô ấy phải đi khập khiễng vì chấn thương.
He halted his steps when he saw his old friend.
Anh ấy ngừng bước khi thấy người bạn cũ của mình.
The elderly man halted as he approached the steep stairs.
Người đàn ông cao tuổi ngừng lại khi tiến gần cầu thang dốc.
Dạng động từ của Halt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Halt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Halted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Halted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Halts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Halting |
Kết hợp từ của Halt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Halt something in its tracks Dừng lại ngay tại chỗ | The new policy to promote recycling halted pollution in its tracks. Chính sách mới để khuyến khích tái chế đã ngừng ô nhiễm ngay tại chỗ. |
Halt in your tracks Dừng lại đột ngột | The sudden noise made him halt in his tracks. Âm thanh đột ngột làm anh ta dừng lại ngay tại chỗ. |
Halt (Adjective)
Què.
Lame.
The halt man struggled to walk on the crowded street.
Người đàn ông tê liệt vất vả đi trên con phố đông đúc.
She listened to the halt woman's story of perseverance.
Cô nghe câu chuyện về sự kiên trì của người phụ nữ tê liệt.
The halt child received support from the community.
Đứa trẻ tê liệt nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.
Halt (Noun)
The strike caused a halt in production at the factory.
Cuộc đình công gây ra sự tạm dừng trong sản xuất tại nhà máy.
The pandemic led to a halt in international travel.
Đại dịch dẫn đến sự tạm dừng trong du lịch quốc tế.
The protest resulted in a halt in traffic flow.
Cuộc biểu tình dẫn đến sự tạm dừng trong lưu thông giao thông.
Kết hợp từ của Halt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grinding halt Dừng lại đột ngột | The pandemic brought social activities to a grinding halt. Đại dịch đã khiến hoạt động xã hội dừng lại đột ngột. |
Shuddering halt Dừng lại rùng mình | The pandemic brought social gatherings to a shuddering halt. Đại dịch đã làm cho việc tụ tập xã hội dừng lại đột ngột. |
Virtual halt Tạm dừng ảo | The pandemic caused a virtual halt in social gatherings. Đại dịch gây ra sự dừng lại ảo trong các buổi tụ tập xã hội. |
Abrupt halt Dừng đột ngột | The party came to an abrupt halt when the power went out. Bữa tiệc dừng đột ngột khi điện bị mất. |
Immediate halt Ngưng ngay lập tức | The social event came to an immediate halt due to heavy rain. Sự kiện xã hội đã dừng lại ngay lập tức vì mưa lớn. |
Họ từ
Từ "halt" có nghĩa là dừng lại hoặc ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh, "halt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc quân sự để chỉ việc dừng lại tạm thời. Ở tiếng Anh Anh, "halt" có thể được nghe là "hɔːlt", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm gần giống là "hɑlt". Về mặt nghĩa và cách sử dụng, hai phiên bản này hầu như tương đương, chỉ khác nhau về ngữ điệu và giọng nói.
Từ "halt" xuất phát từ tiếng Đức cổ "halten", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "giữ". Nguyên gốc Latin "tenere" cũng liên quan đến khái niệm nắm giữ, giữ lại. Từ này đã xuyên suốt qua nhiều ngôn ngữ Âu Mỹ, duy trì ý nghĩa căn bản về việc dừng hoặc chấm dứt di chuyển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "halt" được sử dụng không chỉ trong nghĩa đen mà còn trong các lĩnh vực như quân sự và công việc, thể hiện sự yêu cầu ngừng hoạt động hoặc hành động.
Từ "halt" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ thị hoặc thông báo. Trong phần Nói và Viết, "halt" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa dừng lại hoặc ngừng một hoạt động nào đó, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc kế hoạch hành động. Từ này đáng chú ý trong ngữ cảnh văn bản chính trị hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp