Bản dịch của từ Halt trong tiếng Việt

Halt

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halt(Verb)

hɒlt
hɑːlt
01

Dừng lại, cho tạm dừng.

Stop, give pause.

Ví dụ
02

Đi khập khiễng.

Walk with a limp.

Ví dụ
03

Đi hoặc dừng lại đột ngột.

Bring or come to an abrupt stop.

Ví dụ

Dạng động từ của Halt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Halt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Halted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Halted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Halts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Halting

Halt(Adjective)

hˈɔlt
hɑlt
01

Què.

Lame.

Ví dụ

Halt(Noun)

hˈɔlt
hɑlt
01

Việc tạm dừng di chuyển hoặc hoạt động, thường là tạm thời.

A suspension of movement or activity, typically a temporary one.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ