Bản dịch của từ Lame trong tiếng Việt
Lame
Lame (Noun)
The Hebrew alphabet includes the letter 'lamech'.
Bảng chữ cái Hebrew bao gồm chữ cái 'lamech'.
In Syriac, 'lame' is pronounced as 'lamadh'.
Trong tiếng Syriac, 'lame' được phát âm như 'lamadh'.
Arabic script has a unique style for the letter 'lame'.
Chữ viết tiếng Ả Rập có phong cách độc đáo cho chữ cái 'lame'.
Họ từ
Từ "lame" trong tiếng Anh có nghĩa là bị tật nguyền, đặc biệt là không thể đi lại một cách bình thường do tổn thương ở chân hoặc cơ thể. Trong ngữ cảnh phi vật lý, "lame" cũng được sử dụng để mô tả điều gì đó yếu kém hoặc không thuyết phục. Từ được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Mỹ, nó thường mang sắc thái tiêu cực hơn khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lame" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lam", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lama". Từ này ban đầu có nghĩa là "bị thương", "khập khiễng", phản ánh trạng thái di chuyển khó khăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những thứ yếu kém, không có giá trị hoặc không thuyết phục. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa tình trạng thể chất và khả năng giao tiếp hoặc thể hiện ý tưởng, nâng cao tính hình tượng của từ trong sử dụng hiện đại.
Từ "lame" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc đối thoại thông thường để chỉ sự thiếu hấp dẫn hoặc không thuyết phục. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận không chính thức hoặc mô tả cảm xúc. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "lame" thường được dùng trong văn nói để chỉ những điều không thú vị hoặc không thuyết phục, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về giải trí hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp