Bản dịch của từ Lame trong tiếng Việt

Lame

Noun [U/C]

Lame (Noun)

lˈɑmɪd
lˈɑmɪd
01

Chữ cái thứ mười hai của nhiều bảng chữ cái/abjads semitic (phoenician, aramaic, do thái, syriac, tiếng ả rập và các bảng chữ cái khác).

The twelfth letter of many semitic alphabetsabjads phoenician aramaic hebrew syriac arabic and others.

Ví dụ

The Hebrew alphabet includes the letter 'lamech'.

Bảng chữ cái Hebrew bao gồm chữ cái 'lamech'.

In Syriac, 'lame' is pronounced as 'lamadh'.

Trong tiếng Syriac, 'lame' được phát âm như 'lamadh'.

Arabic script has a unique style for the letter 'lame'.

Chữ viết tiếng Ả Rập có phong cách độc đáo cho chữ cái 'lame'.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lame cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lame

lˈeɪm dˈʌk

Vịt què

Someone who is in the last period of a term in an elective office and cannot run for reelection.

The president became a lame duck after serving two terms.

Tổng thống trở thành một con vịt liệng sau khi phục vụ hai nhiệm kỳ.