Bản dịch của từ Stopped up trong tiếng Việt

Stopped up

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stopped up (Adjective)

stˈɑpt ˈʌp
stˈɑpt ˈʌp
01

Bị chặn hoặc bị cản trở.

Blocked or obstructed.

Ví dụ

The stopped up discussion prevented us from reaching an agreement.

Cuộc thảo luận bị chặn lại đã ngăn chúng tôi đạt thỏa thuận.

The stopped up dialogue is not helping our community issues.

Cuộc đối thoại bị chặn lại không giúp ích cho các vấn đề cộng đồng.

Is the stopped up communication affecting our social interactions?

Liệu việc giao tiếp bị chặn lại có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Stopped up (Verb)

stˈɑpt ˈʌp
stˈɑpt ˈʌp
01

Để chặn hoặc cản trở dòng chảy.

To block or obstruct flow.

Ví dụ

The protest stopped up traffic on Main Street for hours yesterday.

Cuộc biểu tình đã chặn dòng xe trên đường Main suốt nhiều giờ hôm qua.

The event did not stop up communication between community members.

Sự kiện không làm tắc nghẽn giao tiếp giữa các thành viên trong cộng đồng.

Did the new policy stop up social interactions in the neighborhood?

Liệu chính sách mới có làm tắc nghẽn các tương tác xã hội trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stopped up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stopped up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.