Bản dịch của từ Stopped up trong tiếng Việt
Stopped up

Stopped up (Adjective)
Bị chặn hoặc bị cản trở.
Blocked or obstructed.
The stopped up discussion prevented us from reaching an agreement.
Cuộc thảo luận bị chặn lại đã ngăn chúng tôi đạt thỏa thuận.
The stopped up dialogue is not helping our community issues.
Cuộc đối thoại bị chặn lại không giúp ích cho các vấn đề cộng đồng.
Is the stopped up communication affecting our social interactions?
Liệu việc giao tiếp bị chặn lại có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Stopped up (Verb)
The protest stopped up traffic on Main Street for hours yesterday.
Cuộc biểu tình đã chặn dòng xe trên đường Main suốt nhiều giờ hôm qua.
The event did not stop up communication between community members.
Sự kiện không làm tắc nghẽn giao tiếp giữa các thành viên trong cộng đồng.
Did the new policy stop up social interactions in the neighborhood?
Liệu chính sách mới có làm tắc nghẽn các tương tác xã hội trong khu vực không?
"Stopped up" là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là bị tắc nghẽn, thường dùng để mô tả tình trạng các ống dẫn, như ống thoát nước hoặc mũi, không còn lưu thông bình thường. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "stopped up" có thể ít sử dụng hơn, thường gặp trong tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng tắc nghẽn cả vật lý và sự bất tiện mà nó gây ra.
Cụm từ "stopped up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "stop" xuất phát từ động từ Latinh "stuppare", nghĩa là chèn, bịt kín. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động ngăn cản hoặc chặn lại một lưu thông nào đó. Ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn trong việc ngăn chặn vật chất chảy mà còn mở rộng ra các tình huống như cảm xúc hay thông tin bị kìm nén.
Cụm từ "stopped up" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trí thức như y học và kỹ thuật, điển hình là khi mô tả tình trạng tắc nghẽn của mạch máu hoặc ống dẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này với nghĩa tương tự không thường xuyên xuất hiện trong bài thi, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc quy trình kỹ thuật. Sự phổ biến của cụm từ này hạn chế ở ngữ cảnh chuyên môn hơn là ngôn ngữ hàng ngày thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp