Bản dịch của từ Stoppered trong tiếng Việt

Stoppered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoppered (Verb)

stˈɑpɚd
stˈɑpɚd
01

Để đóng hoặc cố định bằng nút chặn.

To close or secure with a stopper.

Ví dụ

They stoppered the bottles to keep the juice fresh during the event.

Họ đã nút chặt các chai để giữ nước trái cây tươi trong sự kiện.

The volunteers did not stoppered the containers properly for the food drive.

Các tình nguyện viên đã không nút chặt các thùng chứa đúng cách cho chương trình quyên góp thực phẩm.

Did they stoppered the jars before donating them to the shelter?

Họ đã nút chặt các lọ trước khi quyên góp cho nơi trú ẩn chưa?

Stoppered (Adjective)

stˈɑpɚd
stˈɑpɚd
01

Có nút chặn.

Having a stopper.

Ví dụ

The stoppered bottle contained fresh juice for the social event.

Chai có nút chứa nước trái cây tươi cho sự kiện xã hội.

They didn't use stoppered containers for the open-air festival.

Họ không sử dụng các container có nút cho lễ hội ngoài trời.

Are the stoppered jars safe for the community picnic?

Các lọ có nút có an toàn cho buổi dã ngoại cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stoppered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoppered

Không có idiom phù hợp