Bản dịch của từ Stoppered trong tiếng Việt
Stoppered

Stoppered (Verb)
They stoppered the bottles to keep the juice fresh during the event.
Họ đã nút chặt các chai để giữ nước trái cây tươi trong sự kiện.
The volunteers did not stoppered the containers properly for the food drive.
Các tình nguyện viên đã không nút chặt các thùng chứa đúng cách cho chương trình quyên góp thực phẩm.
Did they stoppered the jars before donating them to the shelter?
Họ đã nút chặt các lọ trước khi quyên góp cho nơi trú ẩn chưa?
Stoppered (Adjective)
Có nút chặn.
Having a stopper.
The stoppered bottle contained fresh juice for the social event.
Chai có nút chứa nước trái cây tươi cho sự kiện xã hội.
They didn't use stoppered containers for the open-air festival.
Họ không sử dụng các container có nút cho lễ hội ngoài trời.
Are the stoppered jars safe for the community picnic?
Các lọ có nút có an toàn cho buổi dã ngoại cộng đồng không?
Họ từ
Từ "stoppered" là tính từ, chỉ trạng thái của một vật thể được bịt kín bằng một nút hoặc nắp. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho các containers, chẳng hạn như chai hoặc lọ, nhằm bảo quản nội dung bên trong. Trong tiếng Anh Mỹ, "stoppered" và "stopper" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "stoppered" ít hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và ứng dụng, cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "stoppered" có nguồn gốc từ động từ "stop", bắt nguồn từ tiếng Latin "stuppare", có nghĩa là "nhồi", "lấp đầy". Khái niệm này liên quan đến việc sử dụng nút để kín lại một vật chứa, nhằm ngăn chặn sự thoát ra hoặc xâm nhập của không khí và các yếu tố bên ngoài. Với nghĩa đen là "được lấp kín", "stoppered" ngày nay thường dùng để chỉ các dụng cụ hoặc vật phẩm được niêm phong, bảo quản chất lượng bên trong.
Từ "stoppered" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói và viết, nơi chủ yếu tập trung vào cấu trúc ngôn ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thường gặp trong ngữ cảnh khoa học và y học, khi mô tả sự kín hoặc bảo quản chất lỏng trong các bình nghiệm hay ống nghiệm, phản ánh sự an toàn và bảo quản hiệu quả. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đóng gói và vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp