Bản dịch của từ Store-bought clothes trong tiếng Việt

Store-bought clothes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store-bought clothes (Phrase)

stˈɔɹbˌaʊt klˈoʊðz
stˈɔɹbˌaʊt klˈoʊðz
01

Các mặt hàng quần áo được mua từ cửa hàng thay vì tự làm hoặc đặt làm riêng.

Clothing items that have been purchased from a store rather than homemade or custommade.

Ví dụ

Many people prefer store-bought clothes for their convenience and variety.

Nhiều người thích quần áo mua sẵn vì sự tiện lợi và đa dạng.

Store-bought clothes are not always the best quality for social events.

Quần áo mua sẵn không phải lúc nào cũng có chất lượng tốt cho sự kiện xã hội.

Do you think store-bought clothes are better than handmade ones?

Bạn có nghĩ rằng quần áo mua sẵn tốt hơn quần áo tự làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/store-bought clothes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store-bought clothes

Không có idiom phù hợp