Bản dịch của từ Storm cellar trong tiếng Việt
Storm cellar

Storm cellar (Noun)
Căn phòng dưới lòng đất dùng làm nơi trú ẩn khi có bão.
An underground room used as a shelter during a storm.
The community built a new storm cellar for safety during hurricanes.
Cộng đồng đã xây dựng một hầm trú bão mới để an toàn trong bão.
Many families do not have a storm cellar in their homes.
Nhiều gia đình không có hầm trú bão trong nhà.
Is there a storm cellar available for residents in the neighborhood?
Có hầm trú bão nào cho cư dân trong khu phố không?
"Storm cellar" là thuật ngữ dùng để chỉ một loại hầm được xây dựng dưới lòng đất, nhằm bảo vệ cư dân khỏi các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão tố hay lốc xoáy. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, nó thường được sử dụng phổ biến hơn trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể ít được biết đến. Sự khác biệt ngữ âm cũng có thể tồn tại, với cách phát âm American English thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với British English. Thành phần và cấu trúc của storm cellar có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng chúng đều phục vụ cùng một mục đích bảo vệ.
Từ "storm cellar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "storm" (bão) và "cellar" (hầm). Từ "storm" xuất phát từ tiếng Latin "tempestas", có nghĩa là thời tiết, khí hậu xấu. "Cellar" nguồn gốc từ từ Latin "cella", chỉ không gian kín. "Storm cellar" được sử dụng để chỉ không gian trú ẩn dưới lòng đất, bảo vệ con người khỏi thiên tai, đặc biệt là bão. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa và hiện tại nhấn mạnh tính năng an toàn trong bối cảnh khí hậu bất ổn.
"Storm cellar" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nói về bảo vệ an toàn trước thiên tai, cụ thể là bão. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài tập mô tả về tình huống khẩn cấp hoặc hướng dẫn an toàn. Trong phần Nói và Viết, "storm cellar" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chuẩn bị cho thảm họa tự nhiên và kiến thức cộng đồng. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong văn phong kỹ thuật hoặc nghiên cứu xã hội về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp