Bản dịch của từ Stormbound trong tiếng Việt

Stormbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stormbound (Adjective)

stˈoʊɹmbæʊnd
stˈoʊɹmbæʊnd
01

Bị bão ngăn cản khi bắt đầu hoặc tiếp tục cuộc hành trình.

Prevented by storms from starting or continuing a journey.

Ví dụ

The stormbound travelers waited at the airport for five hours.

Những hành khách bị bão đã chờ tại sân bay năm giờ.

Many stormbound people could not reach their families during the holidays.

Nhiều người bị bão không thể đến với gia đình trong kỳ nghỉ.

Are the stormbound passengers safe at the hotel?

Những hành khách bị bão có an toàn tại khách sạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stormbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stormbound

Không có idiom phù hợp