Bản dịch của từ Storybook trong tiếng Việt
Storybook
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Storybook (Noun)
Một cuốn sách chứa một câu chuyện hoặc tuyển tập truyện dành cho trẻ em.
A book containing a story or collection of stories intended for children.
The children enjoyed reading the storybook about friendship and sharing.
Trẻ em thích đọc cuốn sách truyện về tình bạn và chia sẻ.
Many parents do not buy a storybook every month for their kids.
Nhiều bậc phụ huynh không mua sách truyện mỗi tháng cho con.
Did you read the storybook about the adventures of Lily and Max?
Bạn đã đọc cuốn sách truyện về cuộc phiêu lưu của Lily và Max chưa?
Từ "storybook" chỉ một loại sách chứa các câu chuyện, thường là dành cho trẻ em, với hình minh họa sinh động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai ngôn ngữ, với ngữ điệu và nhịp điệu khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, văn hóa và giải trí.
Từ "storybook" có nguồn gốc từ hai thành phần: "story" và "book". "Story" bắt nguồn từ tiếng Latinh "narratio", có nghĩa là "kể lại", phản ánh bản chất của việc kể chuyện. "Book" xuất phát từ tiếng Latinh "liber", nghĩa là "sách". Lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp giữa nghệ thuật kể chuyện và hình thức văn bản, tạo ra một thể loại văn học đặc biệt. Hiện nay, "storybook" chỉ đến những cuốn sách dành cho trẻ em, thường chứa đựng các câu chuyện đơn giản và hình ảnh minh họa hấp dẫn.
Từ "storybook" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích văn bản liên quan đến văn học trẻ em hoặc câu chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, "storybook" thường được sử dụng để chỉ những cuốn sách chứa truyện cổ tích hoặc câu chuyện dành cho trẻ em, thường xuất hiện trong giáo dục, quảng cáo sản phẩm trẻ em hoặc các hoạt động văn hóa liên quan đến gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp