Bản dịch của từ Storybook trong tiếng Việt

Storybook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storybook (Noun)

stˈɔɹibʊk
stˈoʊɹibʊk
01

Một cuốn sách chứa một câu chuyện hoặc tuyển tập truyện dành cho trẻ em.

A book containing a story or collection of stories intended for children.

Ví dụ

The children enjoyed reading the storybook about friendship and sharing.

Trẻ em thích đọc cuốn sách truyện về tình bạn và chia sẻ.

Many parents do not buy a storybook every month for their kids.

Nhiều bậc phụ huynh không mua sách truyện mỗi tháng cho con.

Did you read the storybook about the adventures of Lily and Max?

Bạn đã đọc cuốn sách truyện về cuộc phiêu lưu của Lily và Max chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storybook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storybook

Không có idiom phù hợp