Bản dịch của từ Stowaway trong tiếng Việt
Stowaway

Stowaway (Noun)
The stowaway was found hiding in the cargo hold.
Người lẻn trốn được tìm thấy ẩn nấp trong kho hàng.
There was no stowaway discovered on the ship this time.
Không có kẻ lẻn trốn nào được phát hiện trên tàu lần này.
Did the authorities catch the stowaway before the ship departed?
Liệu các cơ quan chức năng có bắt được kẻ lẻn trốn trước khi tàu rời cảng không?
Họ từ
Từ "stowaway" chỉ những người (thường là du khách) âm thầm trốn trong tàu, máy bay hoặc phương tiện vận chuyển khác mà không có sự đồng ý của chủ phương tiện nhằm tránh chi phí đi lại. Ở cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh sử dụng, "stowaway" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự vi phạm an ninh và quy định của hãng vận chuyển.
Từ "stowaway" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stow", có nghĩa là "đặt" hoặc "chứa chấp". Phần "away" được thêm vào để chỉ sự ẩn nấp hoặc giấu mình. Từ gốc này bắt nguồn từ tiếng Latin "stupare", nghĩa là "đáng
Từ "stowaway" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến việc lén lút lên tàu hoặc máy bay. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng không và hàng hải, đặc biệt trong các câu chuyện hoặc báo cáo liên quan đến an ninh, di trú hoặc phiêu lưu. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết, tiểu thuyết và tài liệu truyền thông khi đề cập đến các vụ việc liên quan đến hành khách không hợp lệ.