Bản dịch của từ Strabismal trong tiếng Việt
Strabismal

Strabismal (Adjective)
Đặc trưng bởi bệnh lác.
Characterized by strabismus.
The strabismal child joined the social skills group last week.
Đứa trẻ bị lác đã tham gia nhóm kỹ năng xã hội tuần trước.
Many strabismal individuals struggle with social interactions at school.
Nhiều người bị lác gặp khó khăn trong tương tác xã hội ở trường.
Are strabismal children included in social activities at your school?
Có phải trẻ bị lác được tham gia các hoạt động xã hội ở trường bạn không?
Liên quan đến bệnh lác.
Relating to strabismus.
Many children with strabismal issues face social challenges in school.
Nhiều trẻ em có vấn đề về lác mắt gặp khó khăn xã hội ở trường.
Not all strabismal individuals struggle with making friends.
Không phải tất cả những người bị lác mắt đều gặp khó khăn trong việc kết bạn.
Do strabismal conditions affect social interactions among peers?
Liệu các tình trạng lác mắt có ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa bạn bè không?
His strabismal condition made it hard to focus on conversations.
Tình trạng lác của anh ấy khiến việc tập trung vào cuộc trò chuyện khó khăn.
Many people do not understand strabismal issues in social interactions.
Nhiều người không hiểu vấn đề lác trong các tương tác xã hội.
Is strabismal treatment available for children in our community?
Có liệu pháp điều trị lác nào cho trẻ em trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "strabismal" là một tính từ liên quan đến "strabismus", hiện tượng mắt không định hướng đúng vị trí, thường gây ra sự mất cân bằng trong việc nhìn và có thể ảnh hưởng đến thị lực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để mô tả tình trạng hoặc các yếu tố liên quan đến sự lệch lạc của mắt. Khác với từ "strabismic", "strabismal" thường ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn.
Từ "strabismal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strabismus", xuất phát từ động từ "strabere" có nghĩa là "nhìn lệch". Trong y học, strabismus chỉ tình trạng mắt không phối hợp với nhau, dẫn đến nhìn lệch. Sự phát triển của từ này từ một thuật ngữ y khoa sang tính từ "strabismal" diễn tả những đặc điểm liên quan đến hiện tượng này. Từ ngữ hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, liên quan đến tình trạng thị giác bất thường.
"Strabismal" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này không thường xuất hiện, do tính chuyên môn của nó liên quan đến y học, cụ thể là rối loạn thị giác. Trong phần Nói và Viết, có thể sử dụng từ này trong các chủ đề về sức khỏe, điều trị bệnh mắt, hoặc nghiên cứu khoa học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các bệnh lý mắt hoặc trong các bài viết chuyên ngành y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp