Bản dịch của từ Strabismal trong tiếng Việt

Strabismal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strabismal (Adjective)

stɹˈæbɨsməl
stɹˈæbɨsməl
01

Đặc trưng bởi bệnh lác.

Characterized by strabismus.

Ví dụ

The strabismal child joined the social skills group last week.

Đứa trẻ bị lác đã tham gia nhóm kỹ năng xã hội tuần trước.

Many strabismal individuals struggle with social interactions at school.

Nhiều người bị lác gặp khó khăn trong tương tác xã hội ở trường.

Are strabismal children included in social activities at your school?

Có phải trẻ bị lác được tham gia các hoạt động xã hội ở trường bạn không?

02

Liên quan đến bệnh lác.

Relating to strabismus.

Ví dụ

Many children with strabismal issues face social challenges in school.

Nhiều trẻ em có vấn đề về lác mắt gặp khó khăn xã hội ở trường.

Not all strabismal individuals struggle with making friends.

Không phải tất cả những người bị lác mắt đều gặp khó khăn trong việc kết bạn.

Do strabismal conditions affect social interactions among peers?

Liệu các tình trạng lác mắt có ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa bạn bè không?

03

Ảnh hưởng đến sự liên kết của mắt.

Affecting the alignment of the eyes.

Ví dụ

His strabismal condition made it hard to focus on conversations.

Tình trạng lác của anh ấy khiến việc tập trung vào cuộc trò chuyện khó khăn.

Many people do not understand strabismal issues in social interactions.

Nhiều người không hiểu vấn đề lác trong các tương tác xã hội.

Is strabismal treatment available for children in our community?

Có liệu pháp điều trị lác nào cho trẻ em trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strabismal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strabismal

Không có idiom phù hợp