Bản dịch của từ Straight off trong tiếng Việt

Straight off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight off (Phrase)

stɹeɪt ɑf
stɹeɪt ɑf
01

Ngay lập tức hoặc không chậm trễ.

Immediately or without delay.

Ví dụ

She called me straight off after the meeting ended.

Cô ấy đã gọi cho tôi ngay sau khi cuộc họp kết thúc.

They did not leave straight off after the event finished.

Họ đã không rời đi ngay sau khi sự kiện kết thúc.

Did you respond straight off to the survey invitation?

Bạn đã phản hồi ngay lập tức đến lời mời khảo sát chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight off

Không có idiom phù hợp