Bản dịch của từ Straighter trong tiếng Việt
Straighter

Straighter (Adjective)
Dạng so sánh của đường thẳng.
Comparative form of straight.
Her hair is straighter than her sister's.
Tóc cô ấy thẳng hơn chị gái cô ấy.
The road became straighter after the construction work.
Con đường trở nên thẳng hơn sau khi xây dựng.
The teacher asked for a straighter line during the social distancing measure.
Giáo viên đã yêu cầu một đường thẳng hơn trong thời gian giãn cách xã hội.
Dạng tính từ của Straighter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Straight Thẳng | Straighter Thẳng hơn | Straightest Thẳng nhất |
Straighter (Adverb)
Một cách thẳng thắn hơn.
In a more straight manner.
She walked straighter towards her friend.
Cô bước thẳng về phía bạn mình.
He spoke straighter after the misunderstanding.
Anh ấy nói thẳng hơn sau khi hiểu lầm.
The teacher looked straighter at the student during the lecture.
Giáo viên nhìn thẳng vào học sinh trong suốt bài giảng.
Dạng trạng từ của Straighter (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Straight Thẳng | Straighter Thẳng hơn | Straightest Thẳng nhất |
Họ từ
Từ "straighter" là so sánh hơn của tính từ "straight", có nghĩa là thẳng, không cong. Trong tiếng Anh, "straighter" được sử dụng để mô tả một cái gì đó có độ thẳng lớn hơn một đối tượng khác. Về khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự biến đổi đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ "straighter" trong các ngữ cảnh tương tự, nhấn mạnh sự so sánh về độ thẳng.
Từ "straighter" xuất phát từ tiếng Anh cổ "straht", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "strahta", nghĩa là "thẳng". Tiếng Latinh tương ứng là "rectus", cũng mang nghĩa "thẳng". Lịch sử từ nguyên cho thấy sự phát triển từ khái niệm về sự thẳng thắn, không uốn cong. Hiện tại, "straighter" không chỉ diễn tả một trạng thái vật lý mà còn biểu thị sự cải thiện về từng bước tiến, với nghĩa bóng liên quan đến sự rõ ràng và chính xác trong tư duy và hành động.
Từ "straighter" là dạng so sánh hơn của tính từ "straight", thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả đường đi, hình dáng hay sự tiến triển của một quá trình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến, chủ yếu nghe thấy trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cấu trúc hay chuyển động. Ngoài ra, "straighter" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hướng dẫn hoặc tối ưu hóa, như trong giáo dục, kiến trúc, và vận động học.