Bản dịch của từ Straighter trong tiếng Việt

Straighter

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straighter (Adjective)

stɹˈeiɾɚ
stɹˈeiɾɚ
01

Dạng so sánh của đường thẳng.

Comparative form of straight.

Ví dụ

Her hair is straighter than her sister's.

Tóc cô ấy thẳng hơn chị gái cô ấy.

The road became straighter after the construction work.

Con đường trở nên thẳng hơn sau khi xây dựng.

The teacher asked for a straighter line during the social distancing measure.

Giáo viên đã yêu cầu một đường thẳng hơn trong thời gian giãn cách xã hội.

Dạng tính từ của Straighter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Straight

Thẳng

Straighter

Thẳng hơn

Straightest

Thẳng nhất

Straighter (Adverb)

stɹˈeiɾɚ
stɹˈeiɾɚ
01

Một cách thẳng thắn hơn.

In a more straight manner.

Ví dụ

She walked straighter towards her friend.

Cô bước thẳng về phía bạn mình.

He spoke straighter after the misunderstanding.

Anh ấy nói thẳng hơn sau khi hiểu lầm.

The teacher looked straighter at the student during the lecture.

Giáo viên nhìn thẳng vào học sinh trong suốt bài giảng.

Dạng trạng từ của Straighter (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Straight

Thẳng

Straighter

Thẳng hơn

Straightest

Thẳng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straighter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straighter

Không có idiom phù hợp