Bản dịch của từ Straitened trong tiếng Việt
Straitened

Straitened (Adjective)
Many families face straitened circumstances during economic downturns like 2020.
Nhiều gia đình gặp hoàn cảnh khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020.
The straitened budget limits our ability to support local charities.
Ngân sách hạn chế làm giảm khả năng hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Are straitened living conditions affecting students' performance in school?
Điều kiện sống khó khăn có ảnh hưởng đến thành tích học tập của học sinh không?
Her straitened circumstances forced her to live frugally.
Tình cảnh eo hẹp của cô ấy buộc cô phải sống tiết kiệm.
He did not want to be in a straitened situation.
Anh ấy không muốn ở trong tình cảnh eo hẹp.
Đặc trưng bởi nghèo đói.
Characterized by poverty.
Many families in the straitened community struggle to afford basic needs.
Nhiều gia đình trong cộng đồng khó khăn vật lộn để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
The straitened conditions did not stop them from pursuing education.
Điều kiện khó khăn không ngăn cản họ theo đuổi giáo dục.
Are there straitened neighborhoods in your city that need support?
Có những khu vực khó khăn nào trong thành phố của bạn cần hỗ trợ không?
Her straitened circumstances forced her to work multiple jobs.
Hoàn cảnh khó khăn buộc cô ấy phải làm nhiều công việc.
He was fortunate to not experience straitened conditions growing up.
Anh ấy may mắn không trải qua hoàn cảnh khó khăn khi lớn lên.
Họ từ
"Straitened" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "straiten", mang nghĩa là bị hạn chế hoặc gặp khó khăn, thường liên quan đến tình trạng tài chính. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống vất vả hoặc thiếu thốn. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách phát âm và viết, tuy nhiên, "straitened" ít phổ biến trong văn nói hằng ngày, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc chính thức để diễn đạt tình trạng khó khăn.
Từ "straitened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "straiten", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "thắt chặt" hoặc "kéo lại". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến tình trạng bị hạn chế, khó khăn hoặc thiếu thốn. Hiện nay, "straitened" thường được dùng để chỉ tình hình tài chính trở nên eo hẹp hoặc căng thẳng, phản ánh sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ sự hạn chế vật lý sang sự giới hạn về tài chính và cơ hội.
Từ "straitened" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến kinh tế, tài chính hoặc tình trạng khó khăn. Cụ thể, nó thường được sử dụng trong các bài luận mô tả hoàn cảnh khó khăn tài chính của cá nhân hoặc gia đình. Ngoài ra, "straitened" cũng có thể thấy trong văn chương khi diễn tả tình trạng bị giới hạn hoặc khó khăn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp