Bản dịch của từ Straitened trong tiếng Việt

Straitened

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straitened (Adjective)

stɹˈeɪtənd
stɹˈeɪtənd
01

Bị hạn chế trong phạm vi hoặc phạm vi.

Restricted in range or scope.

Ví dụ

Many families face straitened circumstances during economic downturns like 2020.

Nhiều gia đình gặp hoàn cảnh khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020.

The straitened budget limits our ability to support local charities.

Ngân sách hạn chế làm giảm khả năng hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.

Are straitened living conditions affecting students' performance in school?

Điều kiện sống khó khăn có ảnh hưởng đến thành tích học tập của học sinh không?

Her straitened circumstances forced her to live frugally.

Tình cảnh eo hẹp của cô ấy buộc cô phải sống tiết kiệm.

He did not want to be in a straitened situation.

Anh ấy không muốn ở trong tình cảnh eo hẹp.

02

Đặc trưng bởi nghèo đói.

Characterized by poverty.

Ví dụ

Many families in the straitened community struggle to afford basic needs.

Nhiều gia đình trong cộng đồng khó khăn vật lộn để đáp ứng nhu cầu cơ bản.

The straitened conditions did not stop them from pursuing education.

Điều kiện khó khăn không ngăn cản họ theo đuổi giáo dục.

Are there straitened neighborhoods in your city that need support?

Có những khu vực khó khăn nào trong thành phố của bạn cần hỗ trợ không?

Her straitened circumstances forced her to work multiple jobs.

Hoàn cảnh khó khăn buộc cô ấy phải làm nhiều công việc.

He was fortunate to not experience straitened conditions growing up.

Anh ấy may mắn không trải qua hoàn cảnh khó khăn khi lớn lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straitened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straitened

Không có idiom phù hợp