Bản dịch của từ Strapping trong tiếng Việt

Strapping

Adjective

Strapping (Adjective)

stɹˈæpɪŋ
stɹˈæpɪŋ
01

Được xây dựng mạnh mẽ và kiên cố

Strong and solidly built

Ví dụ

The strapping man helped carry groceries for the elderly.

Người đàn ông mạnh mẽ giúp mang đồ tạ cho người cao tuổi.

She admired his strapping physique at the social gathering.

Cô ngưỡng mộ thể chất mạnh mẽ của anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội.

02

Mạnh mẽ

Vigorous

Ví dụ

The strapping young man volunteered at the social event.

Chàng trai trẻ mạnh mẽ tình nguyện tại sự kiện xã hội.

She admired his strapping physique at the social gathering.

Cô ấy ngưỡng mộ thể chất mạnh mẽ của anh ấy tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strapping

Không có idiom phù hợp