Bản dịch của từ Strapping trong tiếng Việt

Strapping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strapping (Adjective)

stɹˈæpɪŋ
stɹˈæpɪŋ
01

Mạnh mẽ.

Vigorous.

Ví dụ

The strapping young man volunteered at the social event.

Chàng trai trẻ mạnh mẽ tình nguyện tại sự kiện xã hội.

She admired his strapping physique at the social gathering.

Cô ấy ngưỡng mộ thể chất mạnh mẽ của anh ấy tại buổi tụ tập xã hội.

The strapping athlete won the social sports competition easily.

Vận động viên mạnh mẽ đã dễ dàng giành chiến thắng tại cuộc thi thể thao xã hội.

02

Được xây dựng mạnh mẽ và kiên cố.

Strong and solidly built.

Ví dụ

The strapping man helped carry groceries for the elderly.

Người đàn ông mạnh mẽ giúp mang đồ tạ cho người cao tuổi.

She admired his strapping physique at the social gathering.

Cô ngưỡng mộ thể chất mạnh mẽ của anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội.

The team recruited a strapping athlete for the charity marathon.

Đội đã tuyển một vận động viên mạnh mẽ cho cuộc đua marathon từ thiện.

Dạng tính từ của Strapping (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Strapping

Đang chèn

More strapping

Thêm dấu định giới

Most strapping

Bắt buộc nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] People who are financially in various urban areas, for instance, may turn to illegal activities like drug trafficking or burglaries in order to make ends meet [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Strapping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.