Bản dịch của từ Strapping trong tiếng Việt
Strapping
Adjective
Strapping (Adjective)
stɹˈæpɪŋ
stɹˈæpɪŋ
Ví dụ
The strapping man helped carry groceries for the elderly.
Người đàn ông mạnh mẽ giúp mang đồ tạ cho người cao tuổi.
She admired his strapping physique at the social gathering.
Cô ngưỡng mộ thể chất mạnh mẽ của anh ấy tại buổi gặp mặt xã hội.
02
Mạnh mẽ
Vigorous
Ví dụ
The strapping young man volunteered at the social event.
Chàng trai trẻ mạnh mẽ tình nguyện tại sự kiện xã hội.
She admired his strapping physique at the social gathering.
Cô ấy ngưỡng mộ thể chất mạnh mẽ của anh ấy tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strapping
Không có idiom phù hợp