Bản dịch của từ Strategical trong tiếng Việt

Strategical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategical (Adjective)

stɹətˈidʒɪkl
stɹətˈidʒɪkl
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chiến lược.

Relating to or characterized by strategy.

Ví dụ

She made a strategical decision to expand the business globally.

Cô ấy đã đưa ra quyết định chiến lược để mở rộng kinh doanh toàn cầu.

The company's strategical planning led to increased community engagement.

Kế hoạch chiến lược của công ty đã dẫn đến việc tăng cường sự tương tác cộng đồng.

Strategical partnerships with NGOs helped address social issues effectively.

Các đối tác chiến lược với các tổ chức phi chính phủ đã giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Dạng tính từ của Strategical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Strategical

Chiến lược

-

-

Strategical (Adverb)

stɹətˈidʒɪkl
stɹətˈidʒɪkl
01

Một cách chiến lược.

In a strategic manner.

Ví dụ

She planned the event strategical to maximize attendance.

Cô ấy đã lên kế hoạch cho sự kiện một cách chiến lược để tối đa hóa sự tham gia.

The organization strategically expanded its reach to help more people.

Tổ chức đã mở rộng phạm vi một cách chiến lược để giúp nhiều người hơn.

They strategically partnered with local businesses for community growth.

Họ đã hợp tác một cách chiến lược với các doanh nghiệp địa phương để phát triển cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] This governmental endeavour underscored the constructive influence of interventions on the well-being of children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] To overcome the challenges inherent in long-distance relationships, couples must employ approaches that prioritize communication and emotional well-being [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] To conclude, although the integration of art in urban spaces has its merits, I maintain that government funding should be more directed towards improving fundamental urban infrastructure and services [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Strategical

Không có idiom phù hợp