Bản dịch của từ Strategical trong tiếng Việt
Strategical

Strategical (Adjective)
She made a strategical decision to expand the business globally.
Cô ấy đã đưa ra quyết định chiến lược để mở rộng kinh doanh toàn cầu.
The company's strategical planning led to increased community engagement.
Kế hoạch chiến lược của công ty đã dẫn đến việc tăng cường sự tương tác cộng đồng.
Strategical partnerships with NGOs helped address social issues effectively.
Các đối tác chiến lược với các tổ chức phi chính phủ đã giúp giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng tính từ của Strategical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strategical Chiến lược | - | - |
Strategical (Adverb)
Một cách chiến lược.
In a strategic manner.
She planned the event strategical to maximize attendance.
Cô ấy đã lên kế hoạch cho sự kiện một cách chiến lược để tối đa hóa sự tham gia.
The organization strategically expanded its reach to help more people.
Tổ chức đã mở rộng phạm vi một cách chiến lược để giúp nhiều người hơn.
They strategically partnered with local businesses for community growth.
Họ đã hợp tác một cách chiến lược với các doanh nghiệp địa phương để phát triển cộng đồng.
Họ từ
Từ "strategical" là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc kế hoạch có mục đích rõ ràng nhằm đạt được một kết quả cụ thể. Mặc dù từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự phổ biến của nó không bằng "strategic", từ được sử dụng rộng rãi hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Trong khi "strategical" có thể được coi là cách dùng chính thức hơn, "strategic" thường được ưa chuộng vì tính ngắn gọn và phong phú hơn trong ngữ cảnh.
Từ "strategical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strategia", có nghĩa là "nghệ thuật chỉ huy quân đội". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Hy Lạp "strategos", chỉ một vị tướng hoặc người có khả năng lãnh đạo chiến lược. Trong thế kỷ 19, "strategical" bắt đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chỉ giới hạn ở quân sự mà còn mở rộng sang quản lý và lập kế hoạch. Hiện nay, từ này chỉ đến những phương pháp, kỹ thuật, và kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "strategical" được sử dụng ít hơn trong các thành phần của IELTS so với các từ đồng nghĩa như "strategic". Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kế hoạch và quyết định, đặc biệt trong các bài thảo luận về kinh doanh hay quản lý. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp tiếp cận chiến lược trong quản lý dự án hoặc phát triển sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự và chính trị để chỉ các quyết định hoặc phương pháp chủ yếu ảnh hưởng đến kết quả lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


