Bản dịch của từ Strategying trong tiếng Việt

Strategying

Noun [U/C]

Strategying (Noun)

stɹˈætəɡɨn
stɹˈætəɡɨn
01

Hoạt động hình thành hoặc thực hiện một hoặc nhiều chiến lược.

The activity of forming or implementing a strategy or strategies.

Ví dụ

Strategying is crucial for successful social media marketing campaigns.

Chiến lược hóa quan trọng cho các chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội thành công.

She excels in strategying to connect with her online followers effectively.

Cô ấy xuất sắc trong việc chiến lược hóa để kết nối với người theo dõi trực tuyến của mình một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategying

Không có idiom phù hợp