Bản dịch của từ Stratify trong tiếng Việt
Stratify
Verb
Stratify (Verb)
stɹˈæɾəfˌɑɪ
stɹˈæɾəfˌɑɪ
Ví dụ
The society tends to stratify based on income levels.
Xã hội có xu hướng phân tầng dựa trên mức thu nhập.
The city's population stratifies into distinct social classes.
Dân số của thành phố phân tầng thành các tầng lớp xã hội khác biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stratify
Không có idiom phù hợp