Bản dịch của từ Stratify trong tiếng Việt

Stratify

Verb

Stratify (Verb)

stɹˈæɾəfˌɑɪ
stɹˈæɾəfˌɑɪ
01

Hình thành hoặc sắp xếp thành các tầng.

Form or arrange into strata.

Ví dụ

The society tends to stratify based on income levels.

Xã hội có xu hướng phân tầng dựa trên mức thu nhập.

The city's population stratifies into distinct social classes.

Dân số của thành phố phân tầng thành các tầng lớp xã hội khác biệt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stratify

Không có idiom phù hợp