Bản dịch của từ Strawflower trong tiếng Việt
Strawflower

Strawflower (Noun)
Một loài hoa bất diệt của họ cúc.
An everlasting flower of the daisy family.
The strawflower is popular in social events like weddings and parties.
Hoa cúc bất tử rất phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Strawflowers do not wilt easily at social gatherings.
Hoa cúc bất tử không dễ héo trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are strawflowers often used in community festivals in the summer?
Hoa cúc bất tử có thường được sử dụng trong các lễ hội cộng đồng mùa hè không?
Cây hoa rơm (strawflower), thuộc họ Asteraceae, có tên khoa học là Helichrysum bracteatum, chủ yếu được trồng để trang trí nhờ vào đặc tính bền lâu của hoa sau khi cắt. Hoa thường có màu sắc rực rỡ, da hoa cứng và có khả năng chịu đựng tốt dưới các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Tại Anh và Mỹ, từ "strawflower" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cây hoa này có thể được gọi là "everlasting flower" tại Mỹ, nhấn mạnh vào tính chất không héo.
Từ "strawflower" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "straw" (rơm) và "flower" (hoa). "Straw" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "streaw", có nghĩa là rơm khô. Tên gọi này phản ánh hình dạng của hoa, thường có màu sắc rực rỡ và bền, giống như chất liệu rơm. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính dẻo dai và vẻ đẹp của loài hoa này, làm nổi bật tính năng trang trí và khả năng giữ màu sắc qua thời gian.
Từ "strawflower" (hoa giấy) không được sử dụng phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như làm vườn, nghệ thuật cắm hoa và trang trí nội thất, chủ yếu để chỉ một loại hoa khô được dùng để chế tác hoặc trang trí, do tính bền lâu và màu sắc hấp dẫn. Từ này có thể vì vậy mà ít gặp trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp