Bản dịch của từ Strawflower trong tiếng Việt

Strawflower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strawflower (Noun)

stɹˈɑflaʊəɹ
stɹˈɑflaʊəɹ
01

Một loài hoa bất diệt của họ cúc.

An everlasting flower of the daisy family.

Ví dụ

The strawflower is popular in social events like weddings and parties.

Hoa cúc bất tử rất phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.

Strawflowers do not wilt easily at social gatherings.

Hoa cúc bất tử không dễ héo trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are strawflowers often used in community festivals in the summer?

Hoa cúc bất tử có thường được sử dụng trong các lễ hội cộng đồng mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strawflower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strawflower

Không có idiom phù hợp