Bản dịch của từ Everlasting trong tiếng Việt
Everlasting
Everlasting (Adjective)
Their everlasting friendship started in kindergarten and continued through adulthood.
Mối tình bạn vĩnh cửu của họ bắt đầu từ mầm non và kéo dài suốt đời người.
The impact of her everlasting smile on the community was profound.
Tác động của nụ cười vĩnh cửu của cô đối với cộng đồng rất sâu sắc.
The charity organization aims to provide everlasting support to those in need.
Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp hỗ trợ vĩnh cửu cho những người cần giúp đỡ.
Dạng tính từ của Everlasting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Everlasting Vĩnh cửu | - | - |
Everlasting (Noun)
Một loài hoa thuộc họ cúc, có kết cấu dạng giấy, sau khi phơi khô vẫn giữ được hình dáng và màu sắc, đặc biệt là hoa cúc.
A flower of the daisy family with a papery texture retaining its shape and colour after being dried especially a helichrysum.
She received an everlasting bouquet of dried helichrysum flowers.
Cô ấy nhận được một bó hoa helichrysum khô vĩnh cửu.
The bride's bouquet included everlasting daisies for good luck.
Bó hoa của cô dâu bao gồm những bông cúc vĩnh cửu để mang lại may mắn.
At the event, guests were given everlasting flower arrangements as souvenirs.
Tại sự kiện, khách mời được tặng các bài sắp xếp hoa vĩnh cửu làm quà lưu niệm.
Sự vĩnh cửu.
The concept of everlasting life is central to many religions.
Khái niệm về cuộc sống bất diệt là trung tâm của nhiều tôn giáo.
Their love seemed to last an eternity.
Tình yêu của họ dường như kéo dài mãi mãi.
The artist aimed to capture the feeling of eternity in her painting.
Nghệ sĩ nhằm bắt lấy cảm giác vĩnh hằng trong bức tranh của mình.
Họ từ
Từ "everlasting" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ sự vĩnh cửu, bất diệt hoặc kéo dài mãi mãi. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "everlasting" thường được sử dụng để mô tả tình yêu, kỷ niệm hoặc giá trị trường tồn. Hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể này cũng giống nhau, giữ nguyên tính chất trang trọng và biểu cảm của từ.
Từ "everlasting" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "everlastinge", kết hợp từ "ever" (mãi mãi) và "lasting" (bền vững, kéo dài). Gốc Latin của "lasting" là "lastingis", phản ánh sự tồn tại không ngừng nghỉ qua thời gian. Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những điều không thay đổi hoặc tồn tại vĩnh viễn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "everlasting" thường được áp dụng để mô tả tình yêu, kỷ niệm hoặc phẩm chất có thể tồn tại mãi mãi, nhấn mạnh tính bất biến và sự bền bỉ của chúng.
Từ "everlasting" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn đạt khái niệm lâu dài hoặc vĩnh cửu. Tần suất sử dụng từ này trong các bài luận thường liên quan đến chủ đề tình yêu, giá trị văn hóa và di sản. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được vận dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, để miêu tả các khái niệm như linh hồn và sự tồn tại vĩnh cửu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp