Bản dịch của từ Everlasting trong tiếng Việt

Everlasting

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Everlasting (Adjective)

ˌɛvɚlˈæstɪŋ
ˌɛvəɹlˈæstɪŋ
01

Kéo dài mãi mãi hoặc rất lâu.

Lasting forever or a very long time.

Ví dụ

Their everlasting friendship started in kindergarten and continued through adulthood.

Mối tình bạn vĩnh cửu của họ bắt đầu từ mầm non và kéo dài suốt đời người.

The impact of her everlasting smile on the community was profound.

Tác động của nụ cười vĩnh cửu của cô đối với cộng đồng rất sâu sắc.

The charity organization aims to provide everlasting support to those in need.

Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp hỗ trợ vĩnh cửu cho những người cần giúp đỡ.

Dạng tính từ của Everlasting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Everlasting

Vĩnh cửu

-

-

Everlasting (Noun)

ˌɛvɚlˈæstɪŋ
ˌɛvəɹlˈæstɪŋ
01

Một loài hoa thuộc họ cúc, có kết cấu dạng giấy, sau khi phơi khô vẫn giữ được hình dáng và màu sắc, đặc biệt là hoa cúc.

A flower of the daisy family with a papery texture retaining its shape and colour after being dried especially a helichrysum.

Ví dụ

She received an everlasting bouquet of dried helichrysum flowers.

Cô ấy nhận được một bó hoa helichrysum khô vĩnh cửu.

The bride's bouquet included everlasting daisies for good luck.

Bó hoa của cô dâu bao gồm những bông cúc vĩnh cửu để mang lại may mắn.

At the event, guests were given everlasting flower arrangements as souvenirs.

Tại sự kiện, khách mời được tặng các bài sắp xếp hoa vĩnh cửu làm quà lưu niệm.

02

Sự vĩnh cửu.

Eternity.

Ví dụ

The concept of everlasting life is central to many religions.

Khái niệm về cuộc sống bất diệt là trung tâm của nhiều tôn giáo.

Their love seemed to last an eternity.

Tình yêu của họ dường như kéo dài mãi mãi.

The artist aimed to capture the feeling of eternity in her painting.

Nghệ sĩ nhằm bắt lấy cảm giác vĩnh hằng trong bức tranh của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Everlasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Everlasting

Không có idiom phù hợp