Bản dịch của từ Strengthens trong tiếng Việt
Strengthens

Strengthens (Verb)
Community events strengthens the bond among neighbors in our city.
Các sự kiện cộng đồng làm mạnh mẽ mối liên kết giữa hàng xóm trong thành phố chúng tôi.
Sports does not strengthens relationships between friends in our community.
Thể thao không làm mạnh mẽ mối quan hệ giữa bạn bè trong cộng đồng của chúng tôi.
How does volunteering strengthens connections within social groups?
Tình nguyện làm thế nào để làm mạnh mẽ các kết nối trong các nhóm xã hội?
Dạng động từ của Strengthens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strengthen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strengthened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strengthened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strengthens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Strengthening |
Họ từ
Từ "strengthens" là dạng hiện tại đơn số nhiều hoặc thì hiện tại của động từ "strengthen", có nghĩa là làm cho mạnh hơn hoặc gia tăng sức mạnh, độ bền hoặc tính hiệu quả. Trong tiếng Anh, "strengthens" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh về thể chất, tinh thần và xã hội. Ở Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong thể thao hoặc phát triển cá nhân.
Từ "strengthens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "strengthen", được hình thành từ danh từ "strength", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortis", có nghĩa là mạnh mẽ. "Strengthen" có nghĩa là làm cho trở nên mạnh hơn. Sự kết hợp của tiền tố "st-" và gốc "strength" phản ánh quá trình gia tăng sức mạnh hoặc sức bền cho một đối tượng nào đó. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này cho thấy một sự chuyển biến từ cốt lõi cấu trúc sang hành động gia tăng sức mạnh, duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "strengthens" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ liên quan đến sức khoẻ, thể thao và phát triển cá nhân được nhấn mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học để chỉ việc củng cố tâm lý hay kĩ năng, hoặc trong kinh doanh để diễn tả việc gia tăng khả năng cạnh tranh hoặc sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



