Bản dịch của từ Stressing trong tiếng Việt

Stressing

Verb

Stressing (Verb)

stɹˈɛsɪŋ
stɹˈɛsɪŋ
01

Nhấn mạnh vào (một âm thanh hoặc từ)

Put emphasis on (a sound or word)

Ví dụ

She kept stressing the importance of community involvement in her speech.

Cô ấy tiếp tục nhấn mạnh sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong bài phát biểu của mình.

The teacher is stressing the correct pronunciation of difficult words.

Giáo viên đang nhấn mạnh cách phát âm chính xác của các từ khó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stressing

Không có idiom phù hợp