Bản dịch của từ Stressing trong tiếng Việt
Stressing
Verb
Stressing (Verb)
stɹˈɛsɪŋ
stɹˈɛsɪŋ
Ví dụ
She kept stressing the importance of community involvement in her speech.
Cô ấy tiếp tục nhấn mạnh sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong bài phát biểu của mình.
The teacher is stressing the correct pronunciation of difficult words.
Giáo viên đang nhấn mạnh cách phát âm chính xác của các từ khó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stressing
Không có idiom phù hợp