Bản dịch của từ Stressing trong tiếng Việt
Stressing

Stressing (Verb)
She kept stressing the importance of community involvement in her speech.
Cô ấy tiếp tục nhấn mạnh sự quan trọng của việc tham gia cộng đồng trong bài phát biểu của mình.
The teacher is stressing the correct pronunciation of difficult words.
Giáo viên đang nhấn mạnh cách phát âm chính xác của các từ khó.
During the meeting, the manager was stressing the need for teamwork.
Trong cuộc họp, người quản lý đang nhấn mạnh về sự cần thiết của làm việc nhóm.
Dạng động từ của Stressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stressing |
Họ từ
Stressing là danh từ và động từ dạng hiện tại của "stress", có nghĩa là tạo ra áp lực hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "stressing" có thể chỉ đến sự nhấn mạnh trong phát âm hoặc bài phát biểu. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không rõ ràng trong biểu thức này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, âm "re" trong "stress" có thể được phát âm nhẹ hơn trong Anh Mỹ. Sử dụng từ này phản ánh cả cảm xúc cá nhân và các khía cạnh ngữ âm trong giao tiếp.
Từ "stressing" có nguồn gốc từ động từ Latin "stringere", nghĩa là "ép sát" hoặc "thít chặt". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh, với nghĩa gia tăng áp lực cả về vật lý lẫn tâm lý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "stressing" được sử dụng để chỉ việc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó, hoặc diễn tả trạng thái căng thẳng trong tâm trí con người, phản ánh sự tập trung và ưu tiên cho một yếu tố cụ thể.
Từ "stressing" thường xuất hiện trong khía cạnh kỹ năng nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và sức khỏe. Tần suất sử dụng của từ này có thể tăng lên trong bối cảnh thảo luận về áp lực và các biện pháp giảm căng thẳng. Ngoài ra, "stressing" cũng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhớ thông tin hoặc tập trung vào một chủ đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



