Bản dịch của từ Stressing trong tiếng Việt

Stressing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stressing(Verb)

stɹˈɛsɪŋ
stɹˈɛsɪŋ
01

Nhấn mạnh vào (một âm thanh hoặc từ)

Put emphasis on (a sound or word)

Ví dụ

Dạng động từ của Stressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stressing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ