Bản dịch của từ Stretcher bearer trong tiếng Việt
Stretcher bearer

Stretcher bearer (Noun)
Người mang cáng, đặc biệt là trong quân đội hoặc trong trường hợp khẩn cấp.
A person who carries a stretcher, especially in the military or during emergencies.
The stretcher bearer rushed to help the injured soldier.
Người đưa võng vộ đến giúp lính bị thương.
During the earthquake, many stretcher bearers were needed for rescue.
Trong động đất, cần nhiều người đưa võng vộ để cứu hộ.
The role of a stretcher bearer is crucial in emergency situations.
Vai trò của một người đưa võng vộ rất quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
Người khiêng cáng (stretcher bearer) là thuật ngữ chỉ những cá nhân có nhiệm vụ di chuyển thương bệnh nhân bằng cáng, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc chiến tranh. Từ này phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc quân sự. Ở British English, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với American English, thường gặp trong các tài liệu chính thức. Tuy nhiên, ở Mỹ, từ "medic" hay "paramedic" thường được ưa chuộng hơn, mặc dù ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Từ "stretcher bearer" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "stretcher" bắt nguồn từ tiếng Pháp "estretcher", có nghĩa là kéo hoặc mở rộng, từ "stretch" (kéo dài). "Bearer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beran", nghĩa là mang hoặc vác. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong quân đội để chỉ những người mang cáng khi di chuyển thương binh. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh vai trò đặc biệt của người mang cáng trong việc cung cấp cứu hộ và hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp.
Cụm từ "stretcher bearer" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến ngữ cảnh y tế hoặc quân sự. Trong các bài thi viết và nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự cứu trợ trong tình huống khẩn cấp. Bên ngoài IELTS, "stretcher bearer" thường được sử dụng để chỉ những người có nhiệm vụ khiêng cáng, đặc biệt trong các tình huống như thảm họa tự nhiên hoặc trên chiến trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp