Bản dịch của từ Stretcher bearer trong tiếng Việt
Stretcher bearer
Noun [U/C]
Stretcher bearer (Noun)
stɹˈɛtʃɚbˌɛɹɚ
stɹˈɛtʃɚbˌɛɹɚ
01
Người mang cáng, đặc biệt là trong quân đội hoặc trong trường hợp khẩn cấp
A person who carries a stretcher, especially in the military or during emergencies
Ví dụ
The stretcher bearer rushed to help the injured soldier.
Người đưa võng vộ đến giúp lính bị thương.
During the earthquake, many stretcher bearers were needed for rescue.
Trong động đất, cần nhiều người đưa võng vộ để cứu hộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stretcher bearer
Không có idiom phù hợp