Bản dịch của từ Stretchy trong tiếng Việt
Stretchy

Stretchy (Adjective)
Có khả năng co giãn; đàn hồi.
Capable of stretching; elastic.
The stretchy fabric of her dress allowed for comfortable movement.
Vải co giãn của chiếc váy cho phép di chuyển thoải mái.
The stretchy band of the fitness tracker fits wrists of all sizes.
Dải co giãn của máy đo sức khỏe vừa với cổ tay mọi kích cỡ.
The stretchy material of the yoga pants made them ideal for exercise.
Chất liệu co giãn của quần yoga khiến chúng lý tưởng cho việc tập luyện.
Có khuynh hướng căng ra, như vì mệt mỏi.
Inclined to stretch, as from weariness.
The stretchy rubber band snapped under pressure.
Dây cao su co giãn đã bị đứt dưới áp lực.
She wore a stretchy dress to the casual social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy co giãn đến buổi tụ tập xã hội bình thường.
The stretchy fabric of his shirt allowed for easy movement.
Chất liệu co giãn của chiếc áo cho phép di chuyển dễ dàng.
Dạng tính từ của Stretchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stretchy Co dãn | Stretchier Stretchier | Stretchiest Stretchiest |
Họ từ
Từ "stretchy" là tính từ, được sử dụng để miêu tả tính chất của một vật liệu có khả năng kéo dài hoặc giãn nở mà không bị hỏng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các loại vải, chất dẻo hoặc cao su có độ đàn hồi cao. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stretchy" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được ưu tiên cho những sản phẩm thời trang, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc thể thao hơn.
Từ "stretchy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stretch", bắt nguồn từ tiếng Old English "streccan", có nghĩa là kéo dài, mở rộng. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "extendere", cũng mang ý nghĩa kéo dài hoặc đưa ra. Thuật ngữ "stretchy" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, chỉ tính chất có khả năng kéo dài mà không bị phá vỡ. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả các vật liệu đàn hồi, như vải, với khả năng co giãn và trở lại hình dạng ban đầu.
Từ "stretchy" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Nghe, nơi nó thường liên quan đến vật liệu và sản phẩm. Trong phần Viết và Nói, từ này ít gặp hơn, thường chỉ được sử dụng khi thảo luận về đặc tính của trang phục hoặc đồ dùng thể thao. Ngoài IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm thời trang, vật liệu dẻo và ứng dụng trong thể dục thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp