Bản dịch của từ Stretchy trong tiếng Việt
Stretchy
Stretchy (Adjective)
Có khả năng co giãn; đàn hồi.
Capable of stretching; elastic.
The stretchy fabric of her dress allowed for comfortable movement.
Vải co giãn của chiếc váy cho phép di chuyển thoải mái.
The stretchy band of the fitness tracker fits wrists of all sizes.
Dải co giãn của máy đo sức khỏe vừa với cổ tay mọi kích cỡ.
Có khuynh hướng căng ra, như vì mệt mỏi.
Inclined to stretch, as from weariness.
The stretchy rubber band snapped under pressure.
Dây cao su co giãn đã bị đứt dưới áp lực.
She wore a stretchy dress to the casual social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy co giãn đến buổi tụ tập xã hội bình thường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp