Bản dịch của từ Stretchy trong tiếng Việt

Stretchy

Adjective

Stretchy (Adjective)

stɹˈɛtʃi
stɹˈɛtʃi
01

Có khả năng co giãn; đàn hồi.

Capable of stretching; elastic.

Ví dụ

The stretchy fabric of her dress allowed for comfortable movement.

Vải co giãn của chiếc váy cho phép di chuyển thoải mái.

The stretchy band of the fitness tracker fits wrists of all sizes.

Dải co giãn của máy đo sức khỏe vừa với cổ tay mọi kích cỡ.

02

Có khuynh hướng căng ra, như vì mệt mỏi.

Inclined to stretch, as from weariness.

Ví dụ

The stretchy rubber band snapped under pressure.

Dây cao su co giãn đã bị đứt dưới áp lực.

She wore a stretchy dress to the casual social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy co giãn đến buổi tụ tập xã hội bình thường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stretchy

Không có idiom phù hợp