Bản dịch của từ Striates trong tiếng Việt

Striates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striates (Verb)

stɹˈaɪtəz
stɹˈaɪtəz
01

Để hình thành hoặc tạo hình bằng các rãnh hoặc đường.

To form or shape with grooves or lines.

Ví dụ

The artist striates the canvas with bold lines and vibrant colors.

Nghệ sĩ tạo ra các đường nét rõ ràng trên bức tranh.

She does not striate her designs; they are smooth and simple.

Cô ấy không tạo ra các đường nét trong thiết kế của mình.

How does the architect striate the building's facade for effect?

Kiến trúc sư tạo ra các đường nét trên mặt tiền của tòa nhà như thế nào?

02

Để đánh dấu bằng đường kẻ hoặc sọc.

To mark with lines or stripes.

Ví dụ

The artist striates the canvas with bold, colorful lines and patterns.

Nghệ sĩ kẻ những đường nét và họa tiết đầy màu sắc trên vải.

The community center does not striate its walls with any designs.

Trung tâm cộng đồng không kẻ đường nét nào trên tường.

Do you think social movements striates their messages visually?

Bạn có nghĩ rằng các phong trào xã hội kẻ thông điệp của họ một cách trực quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striates

Không có idiom phù hợp