Bản dịch của từ Striates trong tiếng Việt
Striates

Striates (Verb)
The artist striates the canvas with bold lines and vibrant colors.
Nghệ sĩ tạo ra các đường nét rõ ràng trên bức tranh.
She does not striate her designs; they are smooth and simple.
Cô ấy không tạo ra các đường nét trong thiết kế của mình.
How does the architect striate the building's facade for effect?
Kiến trúc sư tạo ra các đường nét trên mặt tiền của tòa nhà như thế nào?
Để đánh dấu bằng đường kẻ hoặc sọc.
To mark with lines or stripes.
The artist striates the canvas with bold, colorful lines and patterns.
Nghệ sĩ kẻ những đường nét và họa tiết đầy màu sắc trên vải.
The community center does not striate its walls with any designs.
Trung tâm cộng đồng không kẻ đường nét nào trên tường.
Do you think social movements striates their messages visually?
Bạn có nghĩ rằng các phong trào xã hội kẻ thông điệp của họ một cách trực quan không?
Họ từ
Từ "striates" (danh từ số nhiều của "striate") được sử dụng để chỉ các đường vạch hay sọc có chiều hướng rõ ràng, thường xuất hiện trên bề mặt của vật thể tự nhiên hoặc được con người tạo ra. Trong ngữ cảnh sinh học, "striates" có thể đề cập đến các cấu trúc hoặc mô hình hình thái trong tế bào hoặc mô. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hoặc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể mà nó được áp dụng.
Từ "striates" xuất phát từ tiếng Latin "striare", có nghĩa là "vạch hay đánh dấu bằng đường sọc". Về mặt từ nguyên, "striae" trong Latin biểu thị các đường vạch hoặc sọc, thường dùng để mô tả cấu trúc có đặc điểm hình thái rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "striates" được sử dụng để chỉ những vết sọc hoặc đường nét trong nhiều lĩnh vực như sinh học, địa chất và nghệ thuật, phản ánh tính chất mô tả của nguồn gốc từ nguyên.
Từ "striates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh khoa học và tự nhiên thường được khai thác. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và giải phẫu, liên quan đến các cấu trúc có vân hoặc sọc, như các cơ vân. Sự sử dụng của nó thiên về ngữ nghĩa chuyên môn, yêu cầu người học có kiến thức nền tảng trong lĩnh vực này.