Bản dịch của từ Striating trong tiếng Việt

Striating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striating (Verb)

stɹˈaɪtɨŋ
stɹˈaɪtɨŋ
01

Để đánh dấu bằng dấu vân tay.

To mark with striae.

Ví dụ

The artist is striating the canvas with bold, colorful lines.

Nghệ sĩ đang tạo các đường kẻ nổi bật trên bức tranh.

The designer is not striating the fabric for this social event.

Nhà thiết kế không tạo đường kẻ trên vải cho sự kiện xã hội này.

Are the volunteers striating the banners for the charity event?

Các tình nguyện viên có đang tạo đường kẻ trên băng rôn cho sự kiện từ thiện không?

Striating (Noun)

stɹˈaɪtɨŋ
stɹˈaɪtɨŋ
01

Một nhóm các đường nét.

A group of striations.

Ví dụ

The striating in society reflects economic disparities among different communities.

Sự phân tầng trong xã hội phản ánh sự chênh lệch kinh tế giữa các cộng đồng.

The report does not mention striating in social class discussions.

Báo cáo không đề cập đến sự phân tầng trong các cuộc thảo luận về lớp xã hội.

Is striating evident in the education levels across various neighborhoods?

Sự phân tầng có rõ ràng trong các mức độ giáo dục ở các khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striating

Không có idiom phù hợp