Bản dịch của từ Striating trong tiếng Việt
Striating

Striating (Verb)
The artist is striating the canvas with bold, colorful lines.
Nghệ sĩ đang tạo các đường kẻ nổi bật trên bức tranh.
The designer is not striating the fabric for this social event.
Nhà thiết kế không tạo đường kẻ trên vải cho sự kiện xã hội này.
Are the volunteers striating the banners for the charity event?
Các tình nguyện viên có đang tạo đường kẻ trên băng rôn cho sự kiện từ thiện không?
Striating (Noun)
Một nhóm các đường nét.
A group of striations.
The striating in society reflects economic disparities among different communities.
Sự phân tầng trong xã hội phản ánh sự chênh lệch kinh tế giữa các cộng đồng.
The report does not mention striating in social class discussions.
Báo cáo không đề cập đến sự phân tầng trong các cuộc thảo luận về lớp xã hội.
Is striating evident in the education levels across various neighborhoods?
Sự phân tầng có rõ ràng trong các mức độ giáo dục ở các khu phố không?
Họ từ
Từ "striating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "striates", có nghĩa là tạo ra các sọc hoặc vạch. Trong sinh học, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình hình thành các sọc trên bề mặt tế bào hoặc mô. Không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mềm mỏng hơn.
Từ "striating" xuất phát từ gốc Latin "striare", có nghĩa là "vạch ngang" hoặc "kẻ sọc". Gốc từ này được hình thành từ danh từ "stria", có nghĩa là "vạch". Trong ngữ cảnh hiện đại, "striating" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra các đường vạch hoặc sọc trên bề mặt, như trong ngành sinh học mô tả cấu trúc cơ bắp. Sự chuyển giao nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của các đường vạch trong tự nhiên và các ứng dụng trong nghiên cứu mô học.
Từ "striating" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Reading, nó thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông dụng, mà chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn như sinh học hoặc giải phẫu học. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi mô tả sự phân chia hoặc các đặc điểm cấu trúc của cơ thể hoặc các vật thể, nhưng không phổ biến trong các chủ đề thông dụng.