Bản dịch của từ Stridor trong tiếng Việt
Stridor

Stridor (Noun)
The stridor from the protest echoed through downtown during the rally.
Âm thanh stridor từ cuộc biểu tình vang vọng khắp trung tâm thành phố.
There was no stridor during the peaceful community gathering last week.
Không có âm thanh stridor trong buổi gặp gỡ cộng đồng hòa bình tuần trước.
Did you hear the stridor from the crowd at the event?
Bạn có nghe thấy âm thanh stridor từ đám đông tại sự kiện không?
Stridor là một thuật ngữ y học chỉ âm thanh cao, thô ráp phát ra khi không khí đi qua đường hô hấp hẹp, thường phản ánh tình trạng tắc nghẽn hoặc viêm ở cổ họng hoặc thanh quản. Âm thanh này thường mạnh mẽ hơn khi hít vào so với thở ra. Stridor có thể xuất hiện ở trẻ em và người lớn, tùy thuộc vào nguyên nhân gây tắc nghẽn, bao gồm viêm thanh quản cấp tính hoặc dị vật đường hô hấp.
Từ "stridor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stridor", có nghĩa là "tiếng kêu chói tai" hoặc "tiếng rít". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ âm thanh thở phát ra do hẹp đường hô hấp, thường là dấu hiệu của tình trạng cấp cứu. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng khi "stridor" đặc trưng cho âm thanh bất thường khi không khí đi qua lối đi bị tắc, phản ánh tính chất cấp bách của các vấn đề hô hấp.
Từ "stridor" là một thuật ngữ y học thường được sử dụng để mô tả âm thanh thở bất thường, thường xuất hiện khi có tắc nghẽn đường thở. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, trong ngữ cảnh y khoa. Thông thường, từ này được sử dụng trong các bài giảng liên quan đến sức khỏe, cấp cứu hoặc trong các văn bản y học chuyên ngành, phản ánh sự cần thiết trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý hệ hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp