Bản dịch của từ String along trong tiếng Việt
String along

String along (Adverb)
People walked along the street during the social festival last weekend.
Mọi người đã đi dọc theo đường phố trong lễ hội xã hội cuối tuần trước.
They did not walk along the river during the event last year.
Họ đã không đi dọc theo con sông trong sự kiện năm ngoái.
Did the volunteers walk along the park during the community cleanup?
Các tình nguyện viên đã đi dọc theo công viên trong buổi dọn dẹp cộng đồng không?
String along (Adjective)
Theo chiều dọc.
The string along path connects several parks in the city.
Con đường dài nối liền nhiều công viên trong thành phố.
The string along route does not include any public transportation options.
Con đường dài không bao gồm bất kỳ lựa chọn giao thông công cộng nào.
Is the string along trail suitable for jogging and walking?
Con đường dài có phù hợp cho việc chạy bộ và đi bộ không?
Cụm từ "string along" có nghĩa là hành động lừa dối hoặc khiến ai đó hy vọng về điều gì đó không thực sự xảy ra, thường trong bối cảnh tình cảm hoặc công việc. Từ này không khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Anh, cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong viết và nói chuyên nghiệp hơn.
Cụm từ "string along" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "string", xuất phát từ tiếng Latin "stringere", có nghĩa là kéo căng hoặc nối lại. Kể từ thế kỷ 19, "string along" đã phát triển ngữ nghĩa để chỉ hành động dẫn dắt ai đó một cách mơ hồ hoặc kéo dài thời gian mà không có ý định thực sự. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan mật thiết đến khái niệm về sự thao túng cảm xúc và không trung thực trong giao tiếp.
Cụm từ "string along" được sử dụng tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tình huống thường gặp nhất khi sử dụng cụm từ này là trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc thương thảo, nơi người nói diễn đạt việc khiến ai đó hy vọng về điều gì đó mà không có ý định thực hiện. Trong bối cảnh này, "string along" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự lừa dối hoặc thao túng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp