Bản dịch của từ String along trong tiếng Việt

String along

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

String along (Adverb)

stɹɪŋ əlˈɑŋ
stɹɪŋ əlˈɑŋ
01

Theo hướng tuyến tính liên tục.

In a continuous linear direction.

Ví dụ

People walked along the street during the social festival last weekend.

Mọi người đã đi dọc theo đường phố trong lễ hội xã hội cuối tuần trước.

They did not walk along the river during the event last year.

Họ đã không đi dọc theo con sông trong sự kiện năm ngoái.

Did the volunteers walk along the park during the community cleanup?

Các tình nguyện viên đã đi dọc theo công viên trong buổi dọn dẹp cộng đồng không?

String along (Adjective)

stɹɪŋ əlˈɑŋ
stɹɪŋ əlˈɑŋ
01

Theo chiều dọc.

Lengthwise.

Ví dụ

The string along path connects several parks in the city.

Con đường dài nối liền nhiều công viên trong thành phố.

The string along route does not include any public transportation options.

Con đường dài không bao gồm bất kỳ lựa chọn giao thông công cộng nào.

Is the string along trail suitable for jogging and walking?

Con đường dài có phù hợp cho việc chạy bộ và đi bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/string along/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with String along

Không có idiom phù hợp