Bản dịch của từ Stringent trong tiếng Việt
Stringent
Stringent (Adjective)
The school has stringent rules about uniform and behavior.
Trường có quy định nghiêm ngặt về trang phục và cách cư xử.
The company enforces stringent safety measures in the workplace.
Công ty áp dụng biện pháp an toàn chặt chẽ tại nơi làm việc.
The event requires stringent security checks for all attendees.
Sự kiện yêu cầu kiểm tra an ninh chính xác cho tất cả người tham dự.
Dạng tính từ của Stringent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stringent Nghiêm ngặt | More stringent Nghiêm ngặt hơn | Most stringent Nghiêm ngặt nhất |
Họ từ
Từ "stringent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "siết chặt". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ tính chất nghiêm ngặt, chặt chẽ, thường liên quan đến quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stringent" có cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý, luật pháp và khoa học.
Từ "stringent" xuất phát từ tiếng Latin "stringens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "stringere", có nghĩa là "căng nhắc, siết chặt". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các quy định nghiêm ngặt hoặc điều kiện khắt khe. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nghiêm ngặt trong yêu cầu hoặc tiêu chuẩn, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý và khoa học, nơi mà sự chính xác và tuân thủ là tối quan trọng.
Từ "stringent" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt yêu cầu, tiêu chuẩn khắt khe được nhấn mạnh. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về chính sách, luật pháp và quy định tài chính. Ngoài ra, "stringent" còn được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quy trình kiểm soát chất lượng và an toàn, phản ánh tính chất nghiêm ngặt của các yêu cầu trong ngành công nghiệp và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp