Bản dịch của từ Stringently trong tiếng Việt
Stringently
Stringently (Adverb)
The committee reviewed the applications stringently for the community project.
Ủy ban đã xem xét các đơn xin một cách chặt chẽ cho dự án cộng đồng.
They did not stringently follow the guidelines for the social event.
Họ đã không tuân theo các hướng dẫn một cách chặt chẽ cho sự kiện xã hội.
Did the organizers stringently check all participants for the charity run?
Các nhà tổ chức có kiểm tra chặt chẽ tất cả người tham gia cho cuộc chạy từ thiện không?
Họ từ
Từ "stringently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách nghiêm ngặt, chặt chẽ và rõ ràng. Nó thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc, luật lệ hoặc chỉ tiêu một cách rất cẩn thận. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt về hình thức, phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "stringently" thường được thấy trong các lĩnh vực pháp lý và khoa học, nơi áp dụng tiêu chuẩn một cách nghiêm ngặt là rất quan trọng.
Từ "stringently" xuất phát từ tiếng Latin "stringentem", có nghĩa là "siết chặt" hoặc "thắt chặt". Gốc từ này liên quan đến động từ "stringere", mang ý nghĩa là "thắt lại, kéo lại". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nghiêm ngặt. Ngày nay, "stringently" được dùng để miêu tả sự áp dụng nghiêm ngặt của luật lệ hoặc nguyên tắc, phản ánh tư tưởng chặt chẽ và kiên quyết trong quản lý hoặc kiểm soát.
Từ "stringently" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến quy định, tiêu chuẩn và kiểm soát chất lượng. Thuật ngữ này thường xuất hiện khi nói về các biện pháp yêu cầu khắt khe hoặc sự tuân thủ nghiêm ngặt, nói lên tính chính xác và sự khắt khe trong thực hiện quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp