Bản dịch của từ Stripped-down trong tiếng Việt

Stripped-down

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stripped-down (Adjective)

stɹˈɪpdˌaʊn
stɹˈɪpdˌaʊn
01

Giảm đến mức cần thiết; thiếu bất cứ thứ gì thêm.

Reduced to essentials lacking anything extra.

Ví dụ

Her stripped-down essay focused on key social issues only.

Bài luận cô ấy tập trung vào những vấn đề xã hội quan trọng.

The presentation was not stripped-down, including unnecessary details.

Bản trình bày không được tóm gọn, bao gồm chi tiết không cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stripped-down/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.