Bản dịch của từ Strobilate trong tiếng Việt
Strobilate

Strobilate (Verb)
Để sắp xếp trong strobiles.
To arrange in strobiles.
They strobilate their community events to attract more participants each year.
Họ sắp xếp các sự kiện cộng đồng để thu hút nhiều người tham gia hơn.
The organizers do not strobilate the meetings for better engagement.
Các nhà tổ chức không sắp xếp các cuộc họp để tăng cường sự tham gia.
Do they strobilate their social gatherings to encourage more interaction?
Họ có sắp xếp các buổi gặp gỡ xã hội để khuyến khích tương tác hơn không?
Strobilate (Adjective)
The strobilate design of the community center attracts many visitors each year.
Thiết kế hình dạng như strobilate của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The new park is not strobilate like the old one.
Công viên mới không có hình dạng như strobilate như công viên cũ.
Is the new sculpture strobilate or does it have a different shape?
Tác phẩm điêu khắc mới có hình dạng như strobilate hay có hình dạng khác?
Từ “strobilate” xuất phát từ ngữ gốc Latin “strobilus,” đề cập đến cấu trúc dạng hình chóp hoặc có dạng bông. Từ này mô tả sự sắp xếp hình dạng đặc biệt của lá hoặc hoa, thường thấy ở một số loài thực vật, như cây thông. Trong ngữ cảnh sinh học, "strobilate" thường được sử dụng để chỉ các thành phần thực vật có hình dáng giống như hình chóp, đặc biệt là trong mô tả các cấu trúc sinh sản. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "strobilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strobilus", nghĩa là "búp", được sử dụng để chỉ hình thức phát triển của các loài thực vật như cây thông. "Strobilate" liên quan đến cấu trúc hình trụ và giai đoạn phát triển của các búp, thường gợi lên hình ảnh những tô hình hoặc bộ phận kéo dài. Sự chuyển nghĩa sang lĩnh vực sinh học nhằm chỉ ra phát triển của các cấu trúc tương tự, giúp hiểu rõ hơn về hình thái học của một số sinh vật.
Từ "strobilate" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó trong sinh học, đặc biệt là trong mô tả phát triển của một số loài động vật thân mềm. Bên cạnh đó, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh sinh thái học và nghiên cứu về sự phát triển của cơ thể. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này có thể hỗ trợ người học trong các nghiên cứu khoa học hoặc các bài viết chuyên ngành liên quan đến sinh học và động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp