Bản dịch của từ Strobilate trong tiếng Việt

Strobilate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strobilate (Verb)

stɹˈoʊbəlˌeɪt
stɹˈoʊbəlˌeɪt
01

Để sắp xếp trong strobiles.

To arrange in strobiles.

Ví dụ

They strobilate their community events to attract more participants each year.

Họ sắp xếp các sự kiện cộng đồng để thu hút nhiều người tham gia hơn.

The organizers do not strobilate the meetings for better engagement.

Các nhà tổ chức không sắp xếp các cuộc họp để tăng cường sự tham gia.

Do they strobilate their social gatherings to encourage more interaction?

Họ có sắp xếp các buổi gặp gỡ xã hội để khuyến khích tương tác hơn không?

Strobilate (Adjective)

stɹˈoʊbəlˌeɪt
stɹˈoʊbəlˌeɪt
01

Có hình dáng giống như một chiếc strobile.

Shaped like a strobile.

Ví dụ

The strobilate design of the community center attracts many visitors each year.

Thiết kế hình dạng như strobilate của trung tâm cộng đồng thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The new park is not strobilate like the old one.

Công viên mới không có hình dạng như strobilate như công viên cũ.

Is the new sculpture strobilate or does it have a different shape?

Tác phẩm điêu khắc mới có hình dạng như strobilate hay có hình dạng khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strobilate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strobilate

Không có idiom phù hợp