Bản dịch của từ Strong suit trong tiếng Việt

Strong suit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong suit (Idiom)

01

Cái gì đó mà ai đó làm rất tốt hoặc quan tâm.

Something that someone does very well or is interested in.

Ví dụ

Public speaking is his strong suit.

Nói trước công chúng là điều anh ấy làm rất tốt.

She doesn't think writing is her strong suit.

Cô ấy không nghĩ viết là điều cô ấy làm rất tốt.

Is communication your strong suit for the IELTS test?

Liệu giao tiếp có phải là điều bạn làm rất tốt cho bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and composing songs are not my [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Strong suit

Không có idiom phù hợp