Bản dịch của từ Strong willed trong tiếng Việt
Strong willed
Strong willed (Phrase)
Có tính cách hoặc ý chí kiên quyết hoặc kiên cường.
Having a determined or unyielding character or willpower.
She is a strong-willed activist who fights for social justice.
Cô ấy là một nhà hoạt động mạnh mẽ quyết tâm chiến đấu cho công bằng xã hội.
He is not easily influenced by others due to his strong-willed nature.
Anh ấy không dễ bị ảnh hưởng bởi người khác do tính cách mạnh mẽ quyết tâm của mình.
Is being strong-willed important when addressing social issues in society?
Việc mạnh mẽ quyết tâm có quan trọng khi giải quyết các vấn đề xã hội trong xã hội không?
"Strong-willed" là thuật ngữ miêu tả một cá nhân có ý chí vững vàng, cứng rắn và kiên định trong việc theo đuổi mục tiêu hoặc quan điểm của mình. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "strong-willed" theo cùng một cách. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ với người nói tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "willed" hơn là ở tiếng Anh Mỹ. "Strong-willed" thường được dùng trong các bối cảnh mô tả phẩm chất cá nhân, đặc biệt là trong tâm lý học và giáo dục.
Cụm từ "strong-willed" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "strong" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortis", nghĩa là mạnh mẽ, và "willed" bắt nguồn từ động từ "will", có nguồn gốc từ tiếng cổ Germanic "willō". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về sức mạnh ý chí và quyết tâm trong hành động. Từ "strong-willed" hiện nay chỉ những cá nhân có khả năng kiên quyết theo đuổi mục tiêu, thể hiện rõ ràng tính cách độc lập và không dễ bị tác động.
Cụm từ "strong-willed" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại có thể được ghi nhận trong các phần viết và nói liên quan đến cá nhân hóa và mô tả tính cách. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có quyết tâm cao trong việc đạt được mục tiêu, thường thấy trong văn chương, tâm lý học và các tình huống mô tả nhân vật trong phim hoặc tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp