Bản dịch của từ Willpower trong tiếng Việt
Willpower
Willpower (Noun)
Sức mạnh ý chí kiên cường để thực hiện mong muốn của một người.
The unwavering strength of will to carry out ones wishes.
She relied on her willpower to overcome the challenges in her life.
Cô ấy phụ thuộc vào sức mạnh ý chí để vượt qua những thách thức trong cuộc sống của mình.
The community admired his strong willpower in pursuing his dreams.
Cộng đồng ngưỡng mộ sức mạnh ý chí mạnh mẽ của anh ấy trong việc theo đuổi giấc mơ của mình.
The organization provided workshops to help employees strengthen their willpower.
Tổ chức cung cấp các hội thảo để giúp nhân viên tăng cường sức mạnh ý chí của họ.
Dạng danh từ của Willpower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Willpower | - |
Kết hợp từ của Willpower (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
All somebody's willpower Tất cả nghị lực của ai đó | She used all her willpower to resist the temptation of social media. Cô ấy đã sử dụng tất cả ý chí của mình để chống lại cám dỗ của truyền thông xã hội. |
Sheer willpower Sức mạnh ý chí | With sheer willpower, she organized a charity event to help the homeless. Với sức mạnh ý chí tuyệt vời, cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư. |
Strong willpower Ý chí mạnh mẽ | She displayed strong willpower to overcome social obstacles. Cô ấy đã thể hiện ý chí mạnh mẽ để vượt qua các rào cản xã hội. |
Họ từ
Ý chí (willpower) đề cập đến khả năng của một cá nhân để kiểm soát cảm xúc, hành động và quyết định của mình, từ đó giúp họ đạt được mục tiêu hoặc vượt qua thử thách. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, nhưng trong văn nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Ý chí thường được liên kết với khả năng kiên trì và sức mạnh tâm lý, có vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen và thành công.
Từ "willpower" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "will" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "willa", có nghĩa là "có ý chí", và "power" từ tiếng Latin "potentia", có nghĩa là "sức mạnh". Sự kết hợp này phản ánh khả năng của con người trong việc kiên định theo đuổi mục tiêu, ngay cả khi gặp khó khăn. Lịch sử của từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của ý chí trong tâm lý học và triết học, đặc biệt là trong bối cảnh tự chủ và tự lực.
Từ "willpower" xuất hiện tương đối phổ biến trong các kiến thức liên quan đến tâm lý học và phát triển bản thân, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quyết tâm cá nhân, hành vi chống lại sự cám dỗ hoặc trong các cuộc trò chuyện về các chiến lược quản lý stress. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh như thể thao, giáo dục và nghề nghiệp, nơi yếu tố quyết tâm đóng vai trò quan trọng trong sự thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp