Bản dịch của từ Struggle with trong tiếng Việt

Struggle with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Struggle with(Phrase)

stɹˈʌgl wɪɵ
stɹˈʌgl wɪɵ
01

Đối mặt với những trở ngại hoặc khó khăn

To contend with obstacles or hardships

Ví dụ
02

Vật lộn hoặc vật lộn với một thách thức hoặc vấn đề

To wrestle or grapple with a challenge or problem

Ví dụ
03

Gặp khó khăn khi giải quyết một cái gì đó

To have difficulty dealing with something

Ví dụ