Bản dịch của từ Studiable trong tiếng Việt
Studiable

Studiable (Adjective)
The social behaviors of primates are studiable in natural habitats.
Hành vi xã hội của động vật linh trưởng có thể nghiên cứu trong môi trường tự nhiên.
Not all social issues are studiable without proper data collection.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có thể nghiên cứu mà không có dữ liệu thích hợp.
Are social dynamics among teenagers studiable in urban areas?
Các động lực xã hội giữa thanh thiếu niên có thể nghiên cứu ở khu vực đô thị không?
Từ "studiable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể học được" hoặc "dễ học". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng phổ biến và có thể xem là một dạng biến thể không chính thức của từ "studious", diễn tả tính khả thi trong việc tiếp thu tri thức. Trong khi "studiable" có thể được tìm thấy trong một số văn cảnh, người dùng thường ưa chuộng các thuật ngữ như "teachable" hay "learnable". Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, nhưng sự phổ biến của từ này khá hạn chế trong cả hai biến thể.
Từ "studiable" xuất phát từ gốc Latin "studium", có nghĩa là "sự chăm chỉ" hoặc "học tập". Với tiền tố "able", từ này được hình thành để chỉ khả năng hoặc tính chất có thể học hỏi hoặc nghiên cứu. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những điều có thể nghiên cứu hoặc phân tích một cách có hệ thống. Do đó, "studiable" chỉ những khía cạnh, chủ đề có thể được tiếp cận và thảo luận một cách nghiêm túc trong học thuật.
Từ "studiable" có tần suất xuất hiện thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong Nghe và Đọc, từ này hiếm khi được sử dụng, vì ngữ cảnh học thuật thường ưu tiên các từ thay thế như "learnable". Trong Nói và Viết, "studiable" có thể xuất hiện khi thảo luận về khả năng học tập của một chủ đề hoặc môn học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu giáo dục để chỉ những nội dung có thể nghiên cứu hoặc học tập.