Bản dịch của từ Studiable trong tiếng Việt

Studiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Studiable (Adjective)

stˈudiəbəl
stˈudiəbəl
01

Có khả năng nghiên cứu; thích hợp cho việc học tập.

Capable of being studied suitable for study.

Ví dụ

The social behaviors of primates are studiable in natural habitats.

Hành vi xã hội của động vật linh trưởng có thể nghiên cứu trong môi trường tự nhiên.

Not all social issues are studiable without proper data collection.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có thể nghiên cứu mà không có dữ liệu thích hợp.

Are social dynamics among teenagers studiable in urban areas?

Các động lực xã hội giữa thanh thiếu niên có thể nghiên cứu ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/studiable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Studiable

Không có idiom phù hợp