Bản dịch của từ Stuffed in trong tiếng Việt
Stuffed in

Stuffed in (Idiom)
Đã ăn quá nhiều.
To have eaten excessively.
After the party, I felt completely stuffed in my new dress.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy rất no trong chiếc váy mới.
I didn't get stuffed in the restaurant; the portions were small.
Tôi đã không bị nhồi nhét trong nhà hàng; phần ăn rất nhỏ.
Did you feel stuffed after eating at the buffet last night?
Bạn có cảm thấy no sau khi ăn ở tiệc buffet tối qua không?
Được lấp đầy theo công suất.
To be filled to capacity.
The conference room was stuffed in with over fifty attendees last week.
Phòng hội nghị đã đầy với hơn năm mươi người tham dự tuần trước.
The event was not stuffed in with too many guests this year.
Sự kiện năm nay không có quá nhiều khách mời.
Was the community center stuffed in during the holiday festival?
Trung tâm cộng đồng có đầy người trong lễ hội không?
Bị choáng ngợp bởi cảm xúc hoặc trải nghiệm.
To be overwhelmed by emotions or experiences.
I was stuffed in with joy during the wedding of Anna and John.
Tôi cảm thấy tràn ngập niềm vui trong đám cưới của Anna và John.
He is not stuffed in with sadness after losing the competition.
Anh ấy không bị tràn ngập nỗi buồn sau khi thua cuộc thi.
Are you stuffed in with excitement about the upcoming concert?
Bạn có tràn ngập sự hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới không?
Cụm từ "stuffed in" thường được dùng để chỉ hành động nhét hoặc nhồi một vật gì đó vào không gian chật hẹp. Từ "stuffed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "stuff", có nghĩa là lấp đầy hoặc nhồi nhét. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu và một số từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "stuffed in" bắt nguồn từ động từ "stuff", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất hiện vào thế kỷ 14. Từ này được dẫn xuất từ tiếng Pháp cổ "estoffer", có nghĩa là nhồi hoặc làm đầy. Trong bối cảnh hiện tại, "stuffed in" chỉ hành động nhét, đẩy vào một không gian hạn chế, phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa vật lý và cảm xúc, qua đó diễn tả sự chật chội hoặc việc bất đắc dĩ chen chúc vào.
Cụm từ "stuffed in" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người thi thường phải hiểu các tình huống liên quan đến chứa đựng hoặc lưu trữ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "stuffed in" thường được sử dụng để mô tả việc nhét đồ vật vào một không gian hẹp, như trong các cuộc thảo luận về đóng gói hoặc vận chuyển. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, khi mô tả việc chứa đựng cảm xúc hoặc suy nghĩ trong con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

