Bản dịch của từ Stumbling block trong tiếng Việt
Stumbling block

Stumbling block (Noun)
Một tình huống gây khó khăn hoặc do dự.
A circumstance that causes difficulty or hesitation.
Social anxiety can be a stumbling block in public speaking.
Lo ngại xã hội có thể là một trở ngại trong việc phát biểu công khai.
Not addressing cultural differences can become a stumbling block in communication.
Không giải quyết sự khác biệt văn hóa có thể trở thành một rào cản trong giao tiếp.
Is overcoming language barriers a stumbling block for international students?
Việc vượt qua rào cản ngôn ngữ có phải là một trở ngại đối với sinh viên quốc tế không?
Dạng danh từ của Stumbling block (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stumbling block | Stumbling blocks |
Kết hợp từ của Stumbling block (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major stumbling block Rắc rối lớn | The lack of social skills can be a major stumbling block. Thiếu kỹ năng xã hội có thể là một trở ngại lớn. |
Real stumbling block Rào cản thực sự | The lack of social skills can be a real stumbling block. Thiếu kỹ năng xã hội có thể là một rào cản thực sự. |
Main stumbling block Rào cản chính | Time management is the main stumbling block for many students. Quản lý thời gian là rào cản chính đối với nhiều sinh viên. |
Key stumbling block Rào cản chính | The lack of vocabulary can be a key stumbling block in ielts writing. Sự thiếu vựng có thể là một chướng ngại lớn trong viết ielts. |
Big stumbling block Trở ngại lớn | The lack of social skills can be a big stumbling block. Thiếu kỹ năng xã hội có thể là một rào cản lớn. |
"Stumbling block" là một cụm từ chỉ vật cản hoặc khó khăn ngăn cản sự tiến bộ hoặc thành công của một người. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh mô tả các thử thách trong công việc hoặc trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cấu trúc và nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và văn hóa địa phương.
Cụm từ "stumbling block" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "stumble" xuất phát từ "stupere", mang ý nghĩa là gây khó khăn hay chướng ngại. Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 15 trong văn phạm tiếng Anh, như một hình ảnh biểu thị cho những trở ngại làm cản trở bước tiến. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ những rào cản hay khó khăn trong quá trình phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp.
"Stumbling block" là cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về những khó khăn hoặc trở ngại. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài kiểm tra IELTS là trung bình, thường được áp dụng khi nói về quá trình học tập hoặc công việc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn cảnh về phát triển cá nhân và doanh nghiệp, mô tả các thách thức cần vượt qua để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp