Bản dịch của từ Stumpy trong tiếng Việt
Stumpy

Stumpy (Adjective)
The stumpy chairs in the café were uncomfortable for tall people.
Những chiếc ghế thấp ở quán cà phê không thoải mái cho người cao.
The stumpy table does not fit well in the spacious room.
Chiếc bàn thấp không vừa vặn trong căn phòng rộng rãi.
Are the stumpy trees in the park suitable for climbing?
Những cái cây thấp trong công viên có phù hợp để leo không?
Từ "stumpy" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngắn và mập, thường dùng để mô tả các bộ phận của cơ thể hoặc vật thể có hình dạng ngắn, không cân đối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Stumpy" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả vật thể hoặc tính cách, thể hiện sự ngắn gọn và hàng đầu.
Từ "stumpy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "stump", có nghĩa là "gốc cây" hay "cái còn lại". Gốc Latin của từ này là "stuppa", chỉ sợi xơ thô. Trong lịch sử, "stumpy" được sử dụng để chỉ vật thể hoặc cơ thể có hình dạng bị cụt, hoặc không hoàn chỉnh. Ngày nay, từ này thường chỉ các bộ phận hoặc đối tượng khó di chuyển, hoặc bị giới hạn trong khả năng hoạt động, phản ánh sự khiếm khuyết.
Từ "stumpy" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả đặc điểm vật lý, đặc biệt là khi đề cập đến các vật thể ngắn và dày. Nó có thể xuất hiện trong các bài đọc về tự nhiên hoặc về động vật. Tương tự, trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để mô tả hình dạng của một bộ phận cơ thể hoặc đồ vật, thể hiện sự ngắn gọn và chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp