Bản dịch của từ Stumpy trong tiếng Việt
Stumpy
Adjective
Stumpy (Adjective)
Ví dụ
The stumpy chairs in the café were uncomfortable for tall people.
Những chiếc ghế thấp ở quán cà phê không thoải mái cho người cao.
The stumpy table does not fit well in the spacious room.
Chiếc bàn thấp không vừa vặn trong căn phòng rộng rãi.
Are the stumpy trees in the park suitable for climbing?
Những cái cây thấp trong công viên có phù hợp để leo không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stumpy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stumpy
Không có idiom phù hợp