Bản dịch của từ Stuntperson trong tiếng Việt
Stuntperson

Stuntperson (Noun)
The stuntperson jumped from the building for the action movie.
Người đóng thế nhảy từ tòa nhà cho bộ phim hành động.
The stuntperson wore protective gear during the dangerous stunt scenes.
Người đóng thế mặc trang bị bảo hộ trong các cảnh mạo hiểm.
The stuntperson practiced extensively to ensure safety in the stunts.
Người đóng thế luyện tập một cách rộng rãi để đảm bảo an toàn trong các pha thế.
Từ "stuntperson" (thường được biết đến với dạng "stuntman" trong tiếng Anh Mỹ và "stuntwoman" khi chỉ đến nữ giới) là một thuật ngữ chỉ những cá nhân chuyên thực hiện các pha hành động nguy hiểm trong phim ảnh hoặc chương trình truyền hình. Vai trò này yêu cầu kỹ năng thể chất cao và sự dũng cảm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "stunt performer" cũng được sử dụng, mang cùng một ý nghĩa. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu liên quan đến sự phổ biến và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "stuntperson" có nguồn gốc từ cụm từ "stunt", được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ " stunt", có nghĩa là "thao tác, hành động mạo hiểm". Sự kết hợp với "person" tạo thành từ chỉ những người thực hiện những hành động nguy hiểm trong phim ảnh thay cho diễn viên chính. Thực tế, "stuntperson" phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp điện ảnh, nơi yêu cầu sự an toàn và chuyên môn hóa cao trong việc thực hiện các pha hành động.
Từ "stuntperson" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, vì đây không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngành công nghiệp điện ảnh và giải trí, khi đề cập đến những cá nhân thực hiện các màn xiếc hoặc hành động nguy hiểm trong phim để thay thế cho diễn viên. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản chuyên ngành có thể giúp cung cấp hiểu biết về vai trò và trách nhiệm của họ trong sản xuất phim.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp