Bản dịch của từ Stuntperson trong tiếng Việt

Stuntperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuntperson (Noun)

stˈʌntɚpsən
stˈʌntɚpsən
01

Người được thuê để thực hiện những pha nguy hiểm thay cho diễn viên.

A person employed to perform dangerous stunts in place of an actor.

Ví dụ

The stuntperson jumped from the building for the action movie.

Người đóng thế nhảy từ tòa nhà cho bộ phim hành động.

The stuntperson wore protective gear during the dangerous stunt scenes.

Người đóng thế mặc trang bị bảo hộ trong các cảnh mạo hiểm.

The stuntperson practiced extensively to ensure safety in the stunts.

Người đóng thế luyện tập một cách rộng rãi để đảm bảo an toàn trong các pha thế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuntperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuntperson

Không có idiom phù hợp