Bản dịch của từ Stupa trong tiếng Việt

Stupa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stupa (Noun)

01

Một tòa nhà hình mái vòm được dựng lên như một ngôi đền thờ phật giáo.

A domeshaped building erected as a buddhist shrine.

Ví dụ

The stupa in Bodh Gaya attracts many Buddhist pilgrims every year.

Stupa ở Bodh Gaya thu hút nhiều tín đồ Phật giáo mỗi năm.

The stupa is not just a building; it represents spiritual significance.

Stupa không chỉ là một tòa nhà; nó đại diện cho ý nghĩa tâm linh.

Is the stupa in Sarnath open for visitors during the festival season?

Stupa ở Sarnath có mở cửa cho du khách trong mùa lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stupa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stupa

Không có idiom phù hợp