Bản dịch của từ Stupa trong tiếng Việt
Stupa
Stupa (Noun)
The stupa in Bodh Gaya attracts many Buddhist pilgrims every year.
Stupa ở Bodh Gaya thu hút nhiều tín đồ Phật giáo mỗi năm.
The stupa is not just a building; it represents spiritual significance.
Stupa không chỉ là một tòa nhà; nó đại diện cho ý nghĩa tâm linh.
Is the stupa in Sarnath open for visitors during the festival season?
Stupa ở Sarnath có mở cửa cho du khách trong mùa lễ hội không?
Stupa là một cấu trúc tôn giáo trong Phật giáo, thường được xây dựng như một hình thức tưởng niệm. Nó thường có hình tròn, được bao quanh bởi những bức tường và mái vòm, bên trong chứa đựng các di tích của Phật hoặc các vị thánh. Ở British English, từ "stupa" được sử dụng giống hệt như trong American English, nhưng cách phát âm có thể hơi khác. Trong khi American English nhấn mạnh âm tiết đầu, British English có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn. Sự khác biệt không đáng kể, nhưng vẫn tồn tại trong ngữ âm.
Từ "stupa" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "ṭūpa", có nghĩa là "nhồi" hoặc "chôn". Ở Ấn Độ cổ đại, stupa được xây dựng như những cấu trúc hình tròn để bảo tồn các di tích của Phật, cùng với các vật phẩm thánh tích khác. Qua thời gian, stupa trở thành biểu tượng của giác ngộ và tâm linh trong Phật giáo. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ các cấu trúc tương tự trong văn hóa Phật giáo, thể hiện sự truyền tải kiến thức và tín ngưỡng.
Từ "stupa" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS. Trong bài nghe và đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến tôn giáo, văn hóa Ấn Độ giáo và Phật giáo. Trong bài nói và viết, người học có thể sử dụng từ này khi thảo luận về kiến trúc tôn giáo hoặc các chuyến du lịch tâm linh. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "stupa" được dùng phổ biến hơn trong các cuộc hội thảo về tôn giáo và trong nghiên cứu văn hóa Phật giáo.