Bản dịch của từ Shrine trong tiếng Việt
Shrine
Shrine (Noun)
Một nơi được coi là linh thiêng vì nó liên quan đến thần thánh, một người hoặc thánh tích thiêng liêng, được đánh dấu bằng một tòa nhà hoặc công trình xây dựng khác.
A place regarded as holy because of its associations with a divinity or a sacred person or relic, marked by a building or other construction.
The local shrine attracts many worshippers every Sunday.
Ngôi đền địa phương thu hút nhiều tín đồ vào mỗi Chủ nhật.
Visitors leave offerings at the shrine to honor their ancestors.
Du khách đặt lễ vật tại đền thờ để tưởng nhớ tổ tiên của họ.
The shrine's architecture reflects the cultural significance of the community.
Kiến trúc của ngôi đền phản ánh ý nghĩa văn hóa của cộng đồng.
Dạng danh từ của Shrine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shrine | Shrines |
Kết hợp từ của Shrine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancestral shrine Đền thờ tổ tiên | Our ancestral shrine is a place of reverence and remembrance. Đền tổ của chúng tôi là nơi tôn kính và nhớ nhung. |
Sacred shrine Đền thờ linh thiêng | The ancient temple is a sacred shrine for many worshippers. Ngôi đền cổ xưa là nơi thờ cúng linh thiêng của nhiều tín đồ. |
Holy shrine Đền thờ | The holy shrine is a peaceful place for meditation and reflection. Nơi thờ cúng là nơi yên bình để thiền và suy tư. |
Catholic shrine Đền thờ công giáo | The catholic shrine attracts many visitors every sunday. Đền thờ công giáo thu hút nhiều khách thăm mỗi chủ nhật. |
Hallowed shrine Đền thờ linh thiêng | The hallowed shrine is a sacred place for many believers. Nơi thờ phụng linh thiêng đối với nhiều tín đồ. |
Shrine (Verb)
Bảo quản.
People often enshrine their cultural heritage in local shrines.
Mọi người thường cất giữ di sản văn hóa của họ trong các đền thờ địa phương.
The community decided to enshrine the historical artifacts in a shrine.
Cộng đồng quyết định cất giữ các hiện vật lịch sử trong một ngôi đền.
It is common to enshrine important values in social shrines.
Việc lưu giữ những giá trị quan trọng trong các đền thờ xã hội là điều bình thường.
Họ từ
Từ "shrine" chỉ nơi thờ cúng, thường liên quan đến tôn giáo hoặc tín ngưỡng, nơi mà các tín đồ tôn kính các vị thánh, thần linh hoặc người đã khuất. Ở cả British English và American English, "shrine" được sử dụng giống nhau về nghĩa đen và nghĩa bóng, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "shrine" có thể ám chỉ đến những địa điểm lịch sử hoặc văn hóa, thậm chí là những khu vực tưởng niệm.
Từ "shrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrinium", có nghĩa là "hộp đựng sách". Trong tiếng Trung cổ, từ này phát triển thành "scrina", chỉ nơi cất giữ các vật linh thiêng. Nữ thần và các thực thể thần thánh thường được thờ tại các đền thờ, làm cho "shrine" trở thành một không gian thiêng liêng. Ngày nay, nghĩa của từ này đã bao gồm bất kỳ nơi nào được lòng kính trọng để tưởng niệm, phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc tôn sùng và lưu giữ ký ức.
Từ "shrine" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa và tôn giáo trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ các nơi thờ cúng, tưởng niệm hoặc các nghi lễ tôn giáo, ví dụ như các đền thờ Phật giáo hay các địa điểm lịch sử. Do đó, việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này là cần thiết cho những ai nghiên cứu văn hóa và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp