Bản dịch của từ Shrine trong tiếng Việt

Shrine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrine(Noun)

ʃrˈaɪn
ˈʃraɪn
01

Một nơi được xem là linh thiêng hoặc thánh thiện.

A place regarded as holy or sacred

Ví dụ
02

Một công trình hoặc địa điểm được dành riêng cho một vị thần hoặc mục đích tôn giáo cụ thể.

A structure or place dedicated to a specific deity or religious purpose

Ví dụ
03

Một đài tưởng niệm hoặc tượng đài để vinh danh một người hoặc sự kiện.

A memorial or monument to honor a person or event

Ví dụ