Bản dịch của từ Sturdiness trong tiếng Việt
Sturdiness
Sturdiness (Noun)
The sturdiness of community bonds helps during tough times like crises.
Sự vững chắc của các mối quan hệ cộng đồng giúp trong thời gian khó khăn.
The social fabric is not defined by its sturdiness in good times.
Cấu trúc xã hội không được xác định bởi sự vững chắc trong thời kỳ tốt đẹp.
How does sturdiness affect social relationships in modern society?
Sự vững chắc ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong xã hội hiện đại như thế nào?
Dạng danh từ của Sturdiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sturdiness | - |
Họ từ
Từ "sturdiness" là danh từ chỉ tính chất vững chắc, bền bỉ của một vật hay một cấu trúc. Từ này phản ánh khả năng chịu đựng áp lực và chống lại sự hư hỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "sturdiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sturdi" có nghĩa là vững chắc, bền chặt. Nguồn gốc La-tinh của từ này có thể bắt nguồn từ "sturdus", mang ý nghĩa tương tự về sự kiên cố. Từ thế kỷ 15, "sturdiness" đã được sử dụng để chỉ tính chất của sự ổn định và bền bỉ. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả độ bền và khả năng chống chịu của các vật thể hoặc phẩm chất trong các ngữ cảnh kỹ thuật và tâm lý.
Từ "sturdiness" thể hiện sự bền bỉ và chắc chắn, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi sinh viên diễn đạt ý kiến liên quan đến độ bền của vật liệu hoặc sản phẩm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, thiết kế, và sản phẩm tiêu dùng, nhằm nhấn mạnh tính năng và độ an toàn của các thiết bị hoặc công trình. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu kỹ thuật và thương mại cũng khá phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp