Bản dịch của từ Stylize trong tiếng Việt
Stylize
Verb
Stylize (Verb)
stˈɑɪəlˌɑɪz
stˈɑɪlɑɪz
Ví dụ
The artist stylized the portrait with vibrant colors and abstract shapes.
Họa sĩ đã tạo nên bức tranh với màu sắc rực rỡ và hình dạng trừu tượng.
The designer stylized the logo to appeal to a younger audience.
Nhà thiết kế đã tạo nên logo để thu hút khán giả trẻ tuổi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stylize
Không có idiom phù hợp