Bản dịch của từ Stylize trong tiếng Việt

Stylize

Verb

Stylize (Verb)

stˈɑɪəlˌɑɪz
stˈɑɪlɑɪz
01

Miêu tả hoặc xử lý theo phong cách lịch sự và không thực tế.

Depict or treat in a mannered and non-realistic style.

Ví dụ

The artist stylized the portrait with vibrant colors and abstract shapes.

Họa sĩ đã tạo nên bức tranh với màu sắc rực rỡ và hình dạng trừu tượng.

The designer stylized the logo to appeal to a younger audience.

Nhà thiết kế đã tạo nên logo để thu hút khán giả trẻ tuổi.

The film director stylized the movie with unique lighting techniques.

Đạo diễn phim đã tạo nên bộ phim với kỹ thuật ánh sáng độc đáo.

Dạng động từ của Stylize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stylize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stylized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stylized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stylizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stylizing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stylize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylize

Không có idiom phù hợp