Bản dịch của từ Stylize trong tiếng Việt
Stylize

Stylize (Verb)
The artist stylized the portrait with vibrant colors and abstract shapes.
Họa sĩ đã tạo nên bức tranh với màu sắc rực rỡ và hình dạng trừu tượng.
The designer stylized the logo to appeal to a younger audience.
Nhà thiết kế đã tạo nên logo để thu hút khán giả trẻ tuổi.
The film director stylized the movie with unique lighting techniques.
Đạo diễn phim đã tạo nên bộ phim với kỹ thuật ánh sáng độc đáo.
Dạng động từ của Stylize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stylize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stylized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stylized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stylizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stylizing |
Họ từ
Từ "stylize" (động từ) có nghĩa là biến đổi một cái gì đó theo một phong cách cụ thể, thường nhằm mục đích thể hiện thẩm mỹ hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stylize" được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "stylise" cũng được ưa chuộng. Phiên âm sở hữu sự khác biệt nhỏ giữa hai cách viết này, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng vẫn giống nhau, thường áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế và văn hóa.
Từ "stylize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stylus", nghĩa là "bút viết" hoặc "công cụ viết". Kể từ thế kỷ 19, "stylize" đã được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để chỉ việc biến một tác phẩm thành một phong cách cụ thể, thông qua việc làm nổi bật các yếu tố hình thức. Việc áp dụng thuật ngữ này trong văn hóa hiện đại đã mở rộng để bao hàm cả việc thiết kế và cá nhân hóa các sản phẩm nghệ thuật.
Từ "stylize" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "stylize" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, nghệ thuật và truyền thông để chỉ việc biến đổi hình ảnh hoặc ý tưởng theo phong cách nhất định. Từ này thể hiện sự sáng tạo và tư duy nghệ thuật trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp