Bản dịch của từ Stylized trong tiếng Việt
Stylized

Stylized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách điệu.
Simple past and past participle of stylize.
She stylized her IELTS essay with colorful illustrations.
Cô ấy đã tô điểm bài luận IELTS của mình bằng các hình minh họa đầy màu sắc.
He didn't stylize his speaking test answers, keeping them straightforward.
Anh ấy không làm đẹp câu trả lời bài kiểm tra nói của mình, giữ chúng đơn giản.
Did they stylize their writing samples for the IELTS exam?
Họ đã tô điểm mẫu viết của mình cho kỳ thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Stylized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stylize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stylized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stylized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stylizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stylizing |
Họ từ
Từ "stylized" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự thể hiện không theo cách tự nhiên mà theo một phong cách nhất định, thường mang tính nghệ thuật hoặc cách điệu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ý nghĩa của "stylized" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, "stylized" thường ám chỉ những tác phẩm có kỹ thuật, hình thức cụ thể, góp phần vào việc tạo ra ấn tượng hoặc thông điệp riêng biệt.
Từ "stylized" có nguồn gốc từ động từ Latin "stilo", nghĩa là "viết" hoặc "khắc". Ban đầu, từ này liên quan đến việc tạo hình các ký tự trong nghệ thuật viết tay hoặc điêu khắc. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao hàm các tác phẩm nghệ thuật và văn chương được trình bày theo cách đặc biệt hoặc có phong cách riêng. Hiện nay, "stylized" thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm hoặc phong cách có sự cách điệu hóa rõ ràng, thể hiện nét nghệ thuật và bản sắc độc đáo.
Từ "stylized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và ngôn ngữ văn học, chỉ ra cách thức thể hiện một ý tưởng hay hình ảnh theo một phong cách nhất định, không thực tế. Từ này cũng có thể được gặp trong các bài luận phê bình nghệ thuật và phân tích văn học, nơi sự diễn đạt mang tính biểu tượng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp