Bản dịch của từ Stylized trong tiếng Việt

Stylized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylized (Verb)

stˈaɪlaɪzd
stˈaɪlaɪzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách điệu.

Simple past and past participle of stylize.

Ví dụ

She stylized her IELTS essay with colorful illustrations.

Cô ấy đã tô điểm bài luận IELTS của mình bằng các hình minh họa đầy màu sắc.

He didn't stylize his speaking test answers, keeping them straightforward.

Anh ấy không làm đẹp câu trả lời bài kiểm tra nói của mình, giữ chúng đơn giản.

Did they stylize their writing samples for the IELTS exam?

Họ đã tô điểm mẫu viết của mình cho kỳ thi IELTS chưa?

Dạng động từ của Stylized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stylize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stylized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stylized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stylizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stylizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stylized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylized

Không có idiom phù hợp