Bản dịch của từ Stylized trong tiếng Việt
Stylized
Verb

Stylized (Verb)
stˈaɪlaɪzd
stˈaɪlaɪzd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách điệu.
Simple past and past participle of stylize.
Ví dụ
She stylized her IELTS essay with colorful illustrations.
Cô ấy đã tô điểm bài luận IELTS của mình bằng các hình minh họa đầy màu sắc.
He didn't stylize his speaking test answers, keeping them straightforward.
Anh ấy không làm đẹp câu trả lời bài kiểm tra nói của mình, giữ chúng đơn giản.
Did they stylize their writing samples for the IELTS exam?
Họ đã tô điểm mẫu viết của mình cho kỳ thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Stylized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stylize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sty |