Bản dịch của từ Sub-prefecture trong tiếng Việt
Sub-prefecture

Sub-prefecture (Noun)
Sự phân chia của một tỉnh; một khu vực thuộc thẩm quyền của một phó tỉnh trưởng.
A division of a prefecture an area under the jurisdiction of a subprefect.
The sub-prefecture of Da Nang has many social programs for youth.
Khu vực cấp dưới của Đà Nẵng có nhiều chương trình xã hội cho thanh niên.
The sub-prefecture does not provide enough resources for community projects.
Khu vực cấp dưới không cung cấp đủ nguồn lực cho các dự án cộng đồng.
Is the sub-prefecture of Hanoi organizing any social events this month?
Khu vực cấp dưới của Hà Nội có tổ chức sự kiện xã hội nào trong tháng này không?
Khái niệm "sub-prefecture" chỉ đến một đơn vị hành chính dưới cấp tỉnh, thường được sử dụng trong hệ thống phân cấp hành chính của một số quốc gia như Pháp và Trung Quốc. Tại Pháp, "sous-préfecture" tương đương với các đơn vị hành chính ở cấp huyện, trong khi tại Trung Quốc, nó thường chỉ các đơn vị hành chính nhỏ hơn, như quận. Dù không có sự khác biệt lớn trong cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh chính trị và hành chính của mỗi quốc gia.
Từ "sub-prefecture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", và "praefectura" nghĩa là "sự lãnh đạo" hoặc "quản lý". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính, chỉ một đơn vị quản lý thấp hơn cấp quận hoặc tỉnh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng chức năng và vị trí của sub-prefecture trong cấu trúc chính quyền, diễn đạt sự phụ thuộc và sự phân cấp trong quản lý hành chính.
Từ "sub-prefecture" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh có liên quan đến chính trị hoặc hành chính, nơi mà các đơn vị hành chính nhỏ hơn được phân loại từ cấp tỉnh. Trong văn bản học thuật hoặc báo cáo chính trị, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các khu vực quản lý địa phương, thể hiện tính phân cấp trong cấu trúc chính quyền.