Bản dịch của từ Sub-prefecture trong tiếng Việt

Sub-prefecture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub-prefecture (Noun)

səbpɹˈifˌɛktɚf
səbpɹˈifˌɛktɚf
01

Sự phân chia của một tỉnh; một khu vực thuộc thẩm quyền của một phó tỉnh trưởng.

A division of a prefecture an area under the jurisdiction of a subprefect.

Ví dụ

The sub-prefecture of Da Nang has many social programs for youth.

Khu vực cấp dưới của Đà Nẵng có nhiều chương trình xã hội cho thanh niên.

The sub-prefecture does not provide enough resources for community projects.

Khu vực cấp dưới không cung cấp đủ nguồn lực cho các dự án cộng đồng.

Is the sub-prefecture of Hanoi organizing any social events this month?

Khu vực cấp dưới của Hà Nội có tổ chức sự kiện xã hội nào trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub-prefecture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub-prefecture

Không có idiom phù hợp