Bản dịch của từ Sub rosa trong tiếng Việt

Sub rosa

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub rosa (Adjective)

səb ɹˈoʊzə
səb ɹˈoʊzə
01

Xảy ra hoặc thực hiện trong bí mật.

Happening or done in secret.

Ví dụ

The committee made decisions sub rosa to avoid public backlash.

Ủy ban đã đưa ra quyết định bí mật để tránh phản ứng công chúng.

The plans were not sub rosa; everyone knew about the event.

Các kế hoạch không bí mật; mọi người đều biết về sự kiện.

Was the meeting held sub rosa to discuss sensitive issues?

Cuộc họp có được tổ chức bí mật để thảo luận về vấn đề nhạy cảm không?

Dạng tính từ của Sub rosa (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sub rosa

Rosa phụ

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub rosa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub rosa

Không có idiom phù hợp