Bản dịch của từ Sub rosa trong tiếng Việt
Sub rosa

Sub rosa (Adjective)
The committee made decisions sub rosa to avoid public backlash.
Ủy ban đã đưa ra quyết định bí mật để tránh phản ứng công chúng.
The plans were not sub rosa; everyone knew about the event.
Các kế hoạch không bí mật; mọi người đều biết về sự kiện.
Was the meeting held sub rosa to discuss sensitive issues?
Cuộc họp có được tổ chức bí mật để thảo luận về vấn đề nhạy cảm không?
Dạng tính từ của Sub rosa (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sub rosa Rosa phụ | - | - |
"Sub rosa" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "dưới hoa hồng", dùng để chỉ một hành động hoặc thông tin được giữ bí mật, không được công khai. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và chính trị để chỉ những cuộc thảo luận hoặc thỏa thuận bí mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Cụm từ "sub rosa" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "dưới hoa hồng". Trong văn hóa cổ đại, hoa hồng được xem là biểu tượng cho sự bí mật, bởi các cuộc họp và thảo luận dưới hoa hồng được cho là không bị tiết lộ. Từ thế kỷ 16, cụm từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và văn hóa để chỉ các giao tiếp bí mật hoặc thông tin được giữ kín, thể hiện tính riêng tư trong nhiều tình huống hiện đại.
Thuật ngữ "sub rosa" xuất phát từ tiếng Latin, mang nghĩa "dưới hoa hồng", thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc thông tin được giữ bí mật hoặc thực hiện công khai nhưng không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này khá thấp, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe có liên quan đến ngữ cảnh văn chương hoặc pháp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các cuộc họp kín, chiến lược chính trị hoặc những tình huống yêu cầu sự bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp